☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Montenegro (Nữ)
Thông tin đội bóng
Chọn mùa giải:
Vòng loại trực tiếp giải bóng đá Châu Âu Nữ - Play-off
UEFA Nations League, Women, League C, Gr.4 - Group stage
Giải vô địch thế giới nữ, Khu vực châu Âu, Nhóm 5 - Group stage
Womens Euro, Qualification Group C3 - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Desic, Medina (9)
15/09/93
-
TĐ
Knezevic, Marija (19)
29/03/98
-
HV
Popovic, Aleksandra (18)
03/05/99
-
TM
Obradovic, Ines (23)
23/03/98
-
HV
Miljanic, Dijana (16)
13/01/97
-
TĐ
Saranovic, Maja (18)
11/11/99
-
TĐ
Vesovic, Jelena (17)
11/08/93
-
TM
Cadenovic, Ivana (12)
15/09/91
-
TĐ
Bozic, Helena (3)
14/02/97
-
HV
Radunovic, Milica (15)
09/11/96
-
TM
Ivankovic, Ema (12)
10/03/95
-
TM
Cadjenovic, Ivana (1)
15/09/91
-
TV
Zizic, Sandra (20)
13/08/97
-
HV
Rondovic, Miljana (4)
15/01/98
-
HV
Trutic, Ana (18)
07/12/98
-
TV
Varagic, Ivana (19)
31/08/92
-
TV
Zlaticanin, Jovana (14)
03/04/90
-
TV
Nedic, Sanja (2)
26/11/94
-
TV
Kocanovic, Radosava (18)
11/11/94
-
HV
Ivastanin, Ivana (20)
07/08/96
-
HV
Vujicic, Nina (19)
20/12/97
-
HV
Micunovic, Maja (5)
02/01/97
-
TĐ
Bojat, Tamara (9)
11/04/97
-
TV
Vulic, Milica (15)
27/01/96
-
TV
Djukic, Darija (13)
11/01/96
-
TĐ
Krivokapic, Ivana (7)
15/06/95
-
HV
Djurkovic, Tatjana (6)
05/08/96
-
HV
Bjelica, Irena (6)
09/01/94
-
TV
Sturanovic, Jelena (18)
07/03/96
-
HV
Mrkic, Jovana (17)
03/03/94
-
TV
Djokovic, Jasna (8)
29/10/91
-
TĐ
Kuc, Armisa (11)
11/04/92
-
TĐ
Bulatovic, Sladjana (7)
04/05/94
-
HV
Vujosevic, Suzana (4)
06/08/90
-
TV
Vidic, Andreja (3)
18/02/95
-
HV
Radanovic, Zeljka (2)
14/11/89
-
TM
Zizic, Marija (12)
02/07/95
-
TM
Milacic, Iva (1)
31/08/94
-
TV
Vukcevic, Marija (10)
26/04/86
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.