TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Morecambe FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Adams, Derek Watt
Sân nhà:
Globe Arena, Morecambe
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Ba - Regular Season
Cúp FA - Play-off
Cúp Liên Đoàn Anh - Play-off
Cúp EFL, Vòng Knock-out - Play-off
Football League Trophy, Khu Vực Phía Bắc Bảng C - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Whaite, Billy (32)
-
-
HV
Snowball, Nathan (31)
-
-
TĐ
Dallas, Andy
22/07/99
-
TĐ
Dallas, Andy (16)
22/07/99
-
TV
Cooke, Callum (20)
21/02/97
Phải
TM
Schofield, Ryan (12)
11/12/99
Phải
None
Mercer, Nathan (27)
-
-
TV
Dackers, Marcus (19)
09/01/03
-
TM
Scales, Alfie (21)
-
-
HV
Williams, Rhys (14)
03/02/01
Phải
TĐ
Slew, Jordan (11)
07/09/92
Phải
TĐ
Angol, Lee (10)
04/08/94
-
TV
Macadam, Harvey (8)
09/01/01
Phải
HV
Millen, Ross (22)
28/09/94
Phải
HV
Hendrie, Luke (2)
27/08/94
Phải
HV
Taylor, Max (5)
10/01/00
Phải
HV
Lewis, Adam (3)
08/11/99
Trái
TV
Lewis, Paul (17)
17/12/94
Phải
TĐ
Hope, Hallam (9)
17/03/94
Phải
HV
Ray, George (15)
13/10/93
Phải
TV
Tollitt, Benjamin Lee (18)
30/11/94
Phải
HV
Stott, Jamie (6)
22/12/97
Trái
TM
Burgoyne, Harry (1)
28/12/96
Phải
TV
White, Tom (4)
09/05/97
Phải
TV
Jones, Callum (28)
05/04/01
Phải
TV
Fairclough, Adam (29)
05/03/07
-
TĐ
Garner, Gerard (33)
02/11/98
-
TĐ
Fox Akande, Saul (27)
27/07/06
Phải
TV
Edwards, Gwion (7)
01/03/93
Cả hai
TV
Dobson, Lennon (26)
20/05/06
Phải
HV
Tutonda, David (23)
11/10/95
Trái
TM
Moore, Stuart (25)
08/09/94
Phải
TV
Songo'o, Yann (24)
19/11/91
Phải
HV
Love, Donald (2)
02/12/94
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.