☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Motherwell FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Wimmer, Michael
Sân nhà:
Fir Park, Motherwell
Chọn mùa giải:
League Cup, Bảng G - Group stage
Giải vô đich quốc gia Scotland - Regular Season
Premiership, Relegation Round - Group stage
Cúp quốc gia Scotland - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Campbell, Forrest (35)
10/10/07
-
HV
Williamson, Scott (34)
12/03/07
-
TM
Ward, Calum (61)
17/10/00
Phải
HV
Thompson, Dominic (56)
26/07/00
Trái
TM
Balcombe, Ellery (88)
15/10/99
Phải
HV
Friel, Jon-Joe (42)
02/02/08
-
HV
Gillies, Jay (43)
02/05/08
-
TĐ
Maswanhise, Tawanda (55)
20/11/02
Phải
HV
Seddon, Steve (3)
25/12/97
Trái
TĐ
Stamatelopoulos, Apostolos (14)
09/04/94
Phải
HV
Gordon, Liam (4)
26/01/96
Phải
TĐ
Stuparevic, Filip (17)
30/08/00
Trái
TĐ
Robinson, Zach (9)
11/06/02
Phải
TV
Callachan, Ross (18)
04/09/93
Phải
HV
Koutroumbis, Johnny (22)
06/03/98
Phải
TV
Sparrow, Tom (7)
03/02/03
Phải
HV
Balmer, Kofi (5)
19/09/00
Phải
TĐ
Ebiye, Moses (24)
28/04/97
Cả hai
TĐ
Nicholson, Sam (19)
20/01/95
Trái
TV
Halliday, Andy (11)
11/10/91
Trái
TĐ
Wells, Dylan (27)
20/03/06
Phải
TV
Zdravkovski, Davor (6)
20/03/98
Phải
TV
Paton, Harry (12)
23/05/98
Phải
HV
Casey, Dan (15)
29/10/97
Phải
HV
Blaney, Shane (20)
20/01/99
Phải
TĐ
Ross, Luca (28)
11/08/06
Phải
TV
Miller, Lennon (38)
25/08/06
Phải
TM
Oxborough, Aston (13)
09/05/98
Phải
HV
Wilson, Ewan (23)
19/11/04
Trái
TĐ
Ferrie, Mark (29)
02/12/05
-
TM
Connelly, Matthew (31)
02/03/03
-
HV
McGinn, Paul (16)
22/10/90
Phải
TV
Slattery, Callum (8)
08/02/99
Phải
HV
O`Donnell, Stephen (2)
11/05/92
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.