☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Mozambique
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Conde, Chiquinho
Năm thành lập:
1976
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng I - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng F - Group stage
Vòng loại World Championship khu vực châu Phi, nhóm 7 - Group stage
COSAFA Cup, Bảng A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Alexandre Garcia, Melque Melito (9)
26/06/97
-
TV
Abudo Zacarias, Ali (15)
03/02/99
-
TV
Neves Santos, Pedro Miguel (11)
24/03/94
Phải
TM
Rabelina Zavala, Kimiss (12)
08/05/04
-
TĐ
Catamo, Geny (20)
26/01/01
Trái
HV
Amade, Alfons (16)
12/11/99
Phải
HV
Chamboco (4)
15/06/98
-
TĐ
King, Lau (9)
04/09/95
Phải
TV
Nangy, Shaquille (23)
24/11/97
Phải
TĐ
Bonde, Joao (7)
09/01/97
Phải
HV
Malembana, David (3)
11/10/95
Phải
TM
Urrubal, Ivan (22)
03/01/97
Phải
TM
Fazito (12)
09/06/03
Phải
TV
Guima, Ricardo (21)
14/11/95
Phải
TV
Amadu (6)
03/12/96
Phải
HV
Macandza, Domingos (14)
17/06/98
Cả hai
HV
Langa, Bruno (5)
31/10/97
Trái
TM
Siluane, Ernan (1)
09/07/98
Phải
TV
Antonio, Dayo (11)
20/08/95
-
TĐ
Ratifo, Stanley (13)
05/12/94
Phải
HV
Infren (2)
08/02/96
-
HV
Jone, Feliciano (3)
15/11/96
Phải
TĐ
Quembo, Witiness (19)
26/08/96
Trái
HV
Dove, Edmilson Gabriel (8)
18/07/94
Trái
TV
Vilanculos, Gildo (18)
31/01/95
Trái
HV
Mandava, Reinildo (17)
21/01/94
Trái
TĐ
Bauque, Clesio Palmirim David (10)
11/10/94
Phải
HV
Albino Muchanga, Fracisco Lopes (15)
05/11/91
-
HV
Mexer, Edson (17)
08/09/88
Phải
TV
Domingues (7)
13/11/83
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.