☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Myamar
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Naing, U Aung
Chọn mùa giải:
Vòng sơ loại bóng đá U23 châu Á, bảng B - Vòng loại
Giải Bóng Đá Châu Á, Bảng A - Group stage
Giải Bóng Đá Châu Á, Vòng Knockout - Play-off
Giao hữu U23 - 2025
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Yan, Kyaw Soe (6)
04/01/02
-
TĐ
Khun Kyaw, Zin Hein (11)
15/07/02
Trái
TĐ
Naing, Okkar (9)
08/11/03
-
TV
Kyaw, Arkar (8)
07/02/04
-
HV
Khant, Min (20)
05/08/02
-
None
Khant, Htoo Myat (13)
-
-
HV
Shin, Thant Aung (12)
31/05/02
-
HV
Nyan, Lin Htet (2)
20/01/02
-
TM
Nay, Lin Htet (23)
-
-
TM
Hein, Htet Soe (18)
21/06/03
-
HV
Khant, Aung Myo (22)
13/07/98
-
TĐ
Htet, Swan (21)
12/04/05
-
TV
Aye, Chit (17)
17/01/03
-
TĐ
Oo, Soe Min (14)
08/03/88
-
TV
Zaw, Win Thein (7)
01/03/03
-
HV
Naung, Naung Soe (19)
10/10/02
-
HV
Aung, Lan San (16)
15/01/00
-
HV
Aung, Moe Swe (15)
16/06/02
-
HV
Thet, Hein Soe (3)
29/09/01
-
TM
Thu, Pyae Phyo (1)
21/10/02
-
HV
Naung, Zin Ye (3)
12/08/97
-
TĐ
Moe Oo, Hlwan (22)
-
-
TĐ
Htet Soe, Kaung (6)
01/06/97
-
TV
Naing Win, Aung (17)
01/06/97
Phải
TV
Thu, Rein Soe (14)
04/09/98
-
HV
Min, Zwe Htet (16)
20/06/00
-
TV
Lwin Lwin, Soe (19)
-
-
TV
Htoo Kyant, Lwin (12)
26/10/98
-
TM
Soe, Arkar (1)
-
-
TV
Paing, Zwe Thet (21)
28/11/98
-
HV
Thu, Ye Min (13)
18/02/98
-
TV
Min, Kyaw Khant (22)
28/06/95
-
TV
Phyoe Wai, Htet (9)
15/12/96
-
HV
Aung I, Ye Yint (5)
26/02/98
-
TV
Khant, Myat Kaung (8)
15/07/00
-
TV
Maung Soe, Maung (8)
06/08/95
-
HV
Win Moe, Kyaw (4)
01/02/97
-
TM
Htet, Kyaw Zin (1)
02/03/90
-
None
Maung, Aung Soe
-
-
HV
Nan, Wai Min
01/01/96
-
TV
Aung, Nyein Chan (21)
18/08/96
Trái
TM
Naing, Sann Sat (23)
04/09/98
-
TV
Naing, Zayar (20)
28/08/98
-
TĐ
Paing, Than (10)
06/12/96
-
HV
Kyaw, Nanda (4)
03/09/96
Trái
HV
Zaw, Hein Thiha (17)
01/08/95
Trái
HV
Aung, Si Thu (16)
08/05/90
-
TV
Oo, Yan Naing (14)
31/03/96
-
TĐ
Mg Lwin, Mg (11)
18/06/95
Phải
HV
Aung, Thiha Htet (4)
13/03/96
-
HV
Htike, Htike Aung (2)
01/02/95
-
TV
Tun, Myo Ko (2)
09/03/95
-
TM
Min, Phone Thitsar (1)
06/11/98
-
HV
Oo, Thein Naing (27)
01/01/94
-
TV
Kyaw Naing, Aung (11)
20/12/94
Phải
HV
Aung, Ye Win (26)
06/08/93
Phải
TV
Bo Bo, Hlaing (6)
08/07/96
-
TM
Lin, Yan Aung (23)
06/03/93
-
TV
Moe, Ciht Su (19)
-
-
TV
Naing, Zaw Zaw (18)
-
-
TĐ
Hein, Ko Ko (13)
27/08/94
-
TV
Zaw, Myo Min (11)
-
-
TĐ
Chit, Dway Ko Ko (9)
23/06/93
-
TV
Kaung, Set Naing (9)
21/03/94
-
TV
Maung, Aung Show Thar (7)
07/03/93
-
HV
Tun, Zaw Ye (4)
28/06/94
Phải
TV
Aung, Zon Moe (17)
08/07/93
-
TĐ
Aung, Than Htet (16)
05/06/92
-
TV
Ko Ko Thein, Phyo (14)
24/01/93
-
TV
Lin Tun, Nay (8)
19/03/93
-
TV
Aung, Si Thu (16)
16/11/96
Phải
HV
Win, Zaw (2)
30/12/94
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.