☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Maccabi Netanya FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Abukasis, Yossi
Sân nhà:
Netanya Stadium, Netanya
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Israel, Bảng B - Group stage
Premier League - Regular Season
Giải State Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Harris, Wilson Israel
28/11/99
-
HV
Feldman, Benny (28)
01/11/06
-
TV
Pahima, Israel Sali (30)
01/02/05
-
TĐ
Cohen, Liam (23)
01/02/06
-
TV
Atlan, Daniel (16)
01/05/07
-
HV
Dan, Lee Yam (13)
01/05/05
-
HV
David, Ido (12)
01/04/07
-
HV
Cohen, Amit (24)
21/11/98
-
None
Chalaf, Louis
-
-
TĐ
Dapaah, Daniel (44)
01/09/07
-
TV
Taji, Saher (19)
11/09/00
-
TV
Halef, Loui (17)
08/08/00
Phải
TV
Bikel, Janio (20)
28/06/95
Cả hai
TV
Kanarik, Aviv Yousef (3)
16/04/03
-
TM
Nir On, Omer Yaacov (22)
17/04/01
Phải
HV
Djetei, Mohamed (21)
18/08/94
-
TV
Levi, Maor (15)
18/06/00
-
TV
Vargas, Freddy (70)
01/04/99
-
TĐ
Tavares, Heriberto (91)
19/02/97
Trái
TM
Tabachnik, Adi (75)
16/11/98
Phải
TĐ
Barnes, Idan (11)
26/03/04
-
TV
Zaarura, Basam (16)
13/11/02
-
HV
Ben Shabat, Itay (4)
09/07/00
-
HV
Kulikov, Denis (47)
24/08/04
-
TM
Wolkowiz, Poraz (13)
28/07/01
-
TĐ
Tanko, Ibrahim (11)
30/04/99
Phải
HV
Khvadagiani, Saba (44)
30/01/03
Phải
TV
Cohen, Bar (14)
10/03/01
-
TV
Bilu, Oz (10)
16/01/01
Trái
TV
Plakushchenko, Maxim (7)
04/01/96
Cả hai
TĐ
Eliyahu, Osher (36)
15/01/03
-
TM
Zarfati, Tomer (1)
16/10/03
-
HV
Gaye, Omar
18/09/98
Trái
TV
Belay, Naftali (16)
28/03/97
-
TV
Qashoa, Mamoon (21)
19/12/97
Trái
HV
Keller, Rotem (72)
09/11/02
-
HV
Levy, Matan (5)
19/02/02
-
HV
Karm Jaber (26)
31/10/00
Phải
HV
Sade, Yuval (8)
10/05/00
Phải
TM
Marijan, Amit
10/02/99
-
HV
Aharon, Lenny Zvi (0)
01/06/98
-
TM
Elkaslasi, Golan
19/01/94
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.