☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Bắc Ireland
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Wright, Thomas James
Chọn mùa giải:
U21 EURO, Qualification, Group 6 - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Briggs, Joshua (22)
14/03/06
-
TV
Sloan, Dylan (16)
15/04/04
Phải
TV
Allen, Charlie (7)
22/11/03
Phải
HV
Atcheson, Tom (22)
22/09/06
-
HV
Kearney, Shea (20)
26/03/04
Phải
TĐ
Lusty, Matthew (19)
14/07/03
Phải
TĐ
Kirk, Mackenzie (17)
06/02/04
Phải
TV
Williams, Euan (16)
15/01/03
Phải
TV
Baggley, Barry (15)
11/01/02
Phải
HV
Russell, Jonathan (13)
19/09/04
Trái
TV
Archer, Joshua (8)
21/07/03
-
TĐ
Magee, Benjamin (17)
16/05/02
-
HV
Casey, Odhran (6)
09/04/02
Phải
HV
Forbes, Michael (5)
29/04/04
Trái
TM
Barnsley, Fraser (12)
06/10/04
-
TĐ
Falls, Conor Niall (20)
02/01/04
-
HV
McGee, Ethan (21)
23/08/02
Phải
HV
McConville, Ruairi (21)
01/05/05
Phải
HV
Fogarty, Tommy Patrick (14)
19/06/04
-
TV
Lindsay, Charlie (20)
17/03/04
-
HV
Farquhar, Craig (15)
09/05/03
-
TV
McDonnell, Jamie (15)
16/02/04
-
TM
Clarke, Josh (12)
28/07/04
-
TV
Robinson, Darren (18)
29/12/04
Phải
TĐ
Marshall, Callum (8)
28/11/04
-
TV
Kelly, Patrick (8)
02/10/04
-
TM
McMullan, Stephen (1)
31/12/04
-
TV
Boyle, Dylan (19)
15/01/02
Phải
TĐ
McGuckin, Ciaran (11)
30/12/03
Phải
TĐ
McCurry, Calvin (16)
26/12/01
Phải
TV
Daws, Marcus (20)
26/12/03
-
DL
Price, Isaac (18)
26/09/03
-
TV
McCausland, Ross (18)
12/05/03
Phải
HV
Stewart, Sean (3)
21/01/03
Trái
TĐ
Mckee, Christopher (17)
12/07/01
-
TĐ
McCann, Charlie (16)
24/04/02
-
TM
Berry, Dylan (12)
14/05/03
-
TV
Johnston, Carl (2)
29/05/02
-
TV
Crowe, Barry (18)
11/01/02
-
TĐ
McGovern, John (14)
17/10/02
-
TV
Charles, Shea (13)
05/11/03
Phải
TĐ
Waide, Ryan (19)
12/02/00
Trái
TV
Smyth, Oisin (8)
05/05/00
-
HV
Cousin-Dawson, Finn (5)
04/07/02
Phải
None
Lane, Patrick (21)
18/02/01
-
TM
Webber, Oliver (12)
26/06/00
Phải
HV
Hume, Trai (2)
18/03/02
Phải
HV
Finlayson, Danny (16)
19/01/01
-
TV
Ravenhill, Liam (21)
28/11/02
-
TV
Bansal-McNulty, Amrit (21)
16/03/00
Phải
TV
Mckiernan, John Joshua (10)
18/01/02
Phải
HV
Donnelly, Aaron (4)
27/03/00
Trái
TV
Robinson, Harry David (20)
26/09/00
Trái
TV
Scott, Jack (13)
22/09/02
Phải
TV
Gordon, Shea (11)
16/05/98
Phải
TĐ
McCann, Lewis (20)
07/06/01
Phải
HV
Marron, Caolan (2)
04/07/98
Phải
TV
Galbraith, Ethan (6)
11/05/01
Phải
HV
Mcclelland, Sam (5)
04/01/02
Phải
TV
O'Mahony, Jack (14)
26/01/00
Phải
TM
Hughes, Liam (1)
19/08/01
-
TM
Scott, Tommy John (12)
13/09/99
-
HV
Thompson, Lewis (3)
10/10/99
-
HV
Bird, Pierce Michael (5)
16/04/99
-
HV
Burns, Bobby (13)
07/10/99
Trái
TV
Dunwoody, Jake (16)
28/09/98
-
TV
Gordon, Shea (11)
16/05/98
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.