Okzhetpes

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Ferapontov, Andrey
Sân nhà: Okzhetpes Stadium, Kokshetau
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
HV Abilgazy, Sultan (21) 22/02/97 Phải
TV Cuckic, Nikola (24) 11/04/97 Cả hai
Marat, Damir (7) 05/11/00 -
Prokopenko, Vladislav 01/07/00 Phải
TM Shevchenko, Oleksey (16) 24/02/92 Phải
HV Dairov, Nurlan 26/06/95 Phải
TM Saenko, Vladislav 04/06/00 -
TV Satanov, Sanzhar 21/09/01 -
Mukhamed, Aliyar (96) 20/03/01 -
TV Amirkhanov, Maksat 10/02/92 Phải
TM Abzhanov, Ruslan 28/04/90 Phải
HV Shamshi, Bexultan (35) 08/10/00 Phải
TV Kamariden, Kobylandy (21) 20/02/07 -
HV Kadysh, Danial (44) 21/06/06 -
TM Podymskiy, Danil (31) 05/06/98 Phải
TV Izbasarov, Nurdaulet (27) 17/03/02 -
TV Zhumabekov, Salamat (17) 25/01/04 -
Gagaev, Igor (13) 05/03/01 -
TV Arsamakov, Shahmarz (9) 24/10/02 -
TV Tuliyev, Miras (8) 30/08/94 Phải
TV Porokh, Zakhar (77) 15/12/07 -
TV Gorshunov, Elisey (23) 08/07/02 -
TV Tazhibay, Batyrkhan (11) 07/08/01 -
HV Zyabko, Viktor (4) 06/06/97 Trái
TM Tolepbergen, Kazhimukan (16) 21/04/00 -
TV Adil, Olzhas 01/04/03 Phải
TV Zhumat, Dauren 02/03/99 -
TV Toboev, Taimuraz (71) 03/09/95 Phải
HV Gubarev, Nikita (74) 17/04/04 -
TV Mikhaylov, Nikita (55) 15/03/05 -
TV Kuksin, Anton (2) 03/07/95 Phải
HV Sedelnikov, Vladimir (10) 15/10/91 Phải
HV Smagul, Sanzhar 30/12/97 -
TV Kutukov, Evgeniy 17/06/04 -
HV Gorda, Vladimir 28/04/98 Phải
HV Kryukov, Viktor 30/06/90 Phải
Beksultan, Amangeldy (27) 11/06/97 -
HV Tetrashvili, Guram 02/08/88 Trái
TV Archakov, Timur (9) 15/01/03 -
Battalov, Adil (10) 16/10/99 -
TV Shimanskiy, Aleksandr (99) 25/07/99 -
HV Chertov, Daniil (5) 15/11/90 Phải
Kasymkanov, Temirlan (96) 26/03/96 -
TM Loriya, David (1) 31/10/81 Phải
TV Kalinin, Ilya (77) 03/02/92 Phải
TV Kozhabay, Akezhan (50) 07/07/96 -
HV Idrisov, Niyaz (15) 21/07/99 -
TM Baginski, Yaroslav (35) 03/10/87 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.