☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Bihor Oradea
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Ghit, Gheorghe
Sân nhà:
Stadionul Iuliu Bodola, Oradea
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất Quốc Gia, Nhóm 1, Vòng Thăng Hạng - Group stage
Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Regular Season
Cupa Romaniei, Knockout Stage - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Cocian, Angelo David
25/07/00
-
HV
Yabre, Francois
10/05/91
Phải
TV
Almanza, Ober
10/05/03
Phải
TV
Nica, Adelin (19)
06/07/06
-
HV
Gal, Andrei Razvan
04/12/99
Phải
TV
Tincau, Luca
08/05/01
-
TĐ
Cherman, Andrei
01/04/07
-
TV
Curescu, Robert
23/12/01
-
HV
Iovita, Loren
20/03/02
-
HV
Jurj, Calin
03/08/00
-
TĐ
Chiritoiu, Andreas
26/10/03
Phải
TĐ
Gunie, Razvan Nicolae
31/03/99
-
TV
Gitye, Gelu (27)
27/06/06
-
TĐ
Hora, Ioan
21/08/88
Phải
TV
Moga, Andrei
28/01/06
-
TV
Filip, Ioan
20/05/89
-
HV
Cucu, Sebastian
02/09/05
-
HV
Baican, Alexandru Daniel
15/09/98
Phải
HV
Giafer, Deniz
11/05/01
Phải
HV
Ban, Ionut
01/02/97
-
HV
Farcas, Ricardo
24/06/00
Trái
TM
Garcia Accinelli, Rodrigo
24/07/92
Phải
TV
Sala, David
24/08/04
Phải
TĐ
Stahl, Albert Tivadar
11/01/99
Phải
TĐ
Cornea, Ciprian Ionut (7)
21/11/94
-
TV
Cacovean, Lucian Vlad (0)
09/12/97
-
TĐ
Junc, Mario Narcis (0)
13/05/97
-
TV
Seres, Iosif (18)
22/06/97
-
HV
Chira, Bogdan (23)
30/03/93
Trái
TĐ
Olariu, Andrei (15)
22/12/92
-
TV
Ferik, Andrei (27)
20/02/98
-
TV
Pantea, Ionut (28)
02/07/94
-
HV
Remes, Sebastian (6)
19/01/92
Phải
HV
Mangra, George (14)
17/02/96
Phải
TV
Novak, Roland (25)
14/09/90
-
TV
Sas, Cristopher (13)
21/06/96
-
TV
Magda, Andrei (17)
08/09/87
-
HV
Matei, Sebastian (5)
11/02/94
-
TV
Negrea, Dan (16)
21/02/94
-
HV
Lorincz, Norbert (4)
07/04/94
-
TV
Has, Andrei (20)
11/04/93
-
HV
Mintas, Bogdan (19)
06/03/93
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.