☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Orbit College FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Makhoye, Pogiso
Chọn mùa giải:
Premiership - Regular Season
Giải League Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Wagaba, Mbulelo (14)
27/11/96
-
HV
Pitso, Tshwanelo (2)
-
-
TV
Chweu, Cameron (40)
-
-
TV
Moeti, Oarabile (39)
-
-
None
Letlhake, Reotshepile (33)
-
-
TV
Mkhabela, Katlego (21)
12/11/95
-
TV
Ramosala, Ikaneng (45)
-
-
None
Mahlatsi, Lucky (31)
-
-
TV
Madiba, Yanga (19)
10/05/01
-
TV
Moleleki, Thuso (11)
16/03/00
Phải
TĐ
Saleng, Monnapule Kenneth (10)
13/03/98
-
TV
Mohlamme, Thato (17)
02/03/99
-
TV
Ndlovu, Simphiwe (18)
11/09/93
Phải
None
Mokgosi, Olaoleng (4)
-
-
None
Lukhele, Ayanda (27)
-
-
None
Noyo, Axolile (6)
-
-
TM
Nkomo, Sabelo Calvin (1)
-
-
TV
Ubisi, Muhluri Albert (28)
-
-
TV
Setlhodi, Kobamelo (26)
-
-
TV
Motswakhumo, Doctor (24)
-
-
TV
Mngqibisa, Monwabisi Phosane
-
-
HV
Manyedi, Moagise (3)
-
-
TĐ
Modimoeng, Lethabo (9)
-
-
TV
Batsi, Atisang Israel (12)
-
-
HV
Maponya, Thabang (35)
21/05/95
Phải
TV
Khoto, Gomolemo (7)
-
-
TV
Jingana, Thulani (29)
-
-
TV
Potsana, Realeboga Junior (8)
-
-
TV
Ngiba, Ndumiso (30)
26/03/02
-
TV
Matsemela, Tshepo (20)
12/06/95
-
HV
Nhlapo, Thabang (23)
-
-
HV
Mabele, Siyabulela (25)
-
-
TV
Thibedi, Given (15)
16/09/97
Phải
TM
Moerane, Sekhoane (16)
18/09/97
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.