☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Persekat Kabupaten Tegal
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Gede, Putu
Sân nhà:
Tri Sanja Stadium, Slawi
Chọn mùa giải:
Giải hạng nhất quốc gia - 24/25
Liga 2, Relegation Round, Group J - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Maulana, Surya
09/07/01
Phải
None
Prayitno, Malik
16/10/01
-
TĐ
Saputra, Riki Dwi
20/02/95
Phải
TĐ
Sukarja, Nyoman
17/08/89
-
TV
Reza, Reza (42)
24/01/02
-
TM
Diaz Priambodo, Muhammad (20)
11/05/99
-
TV
Pratama, Nur Fajar (19)
31/05/07
-
TM
Fani, Dimas (17)
18/05/00
Phải
HV
Mukhlis, Muhammad (4)
04/11/94
-
TV
Pratama Naufal, Faizal (66)
11/10/06
-
TM
Abrori, Aliyudin (35)
-
-
TĐ
Rokyawan, Arbeta (41)
13/09/96
-
TĐ
Ariyanto, Rafly (67)
17/05/01
Phải
TV
Firmansyah, Firmansyah (21)
10/02/97
-
TV
Ryan, Felipe (10)
28/04/97
Phải
HV
Amin, Muhammad Khoirul (2)
02/01/02
-
TV
Bhagascara, Chrystna (16)
22/06/98
Phải
HV
Barbosa daSilva, Iuri (96)
23/03/96
-
HV
Mahmudi, Imam (6)
09/04/94
Phải
HV
Abdulhak, Dandi Maulana (55)
17/06/98
Phải
TĐ
Januari, Muhammad Firman
12/01/05
Phải
HV
Umanailo, Hamdi Sula (27)
03/11/97
Phải
TV
Souza e Silva, Matheus
02/08/95
Phải
None
Al Gadri, Husain (23)
-
-
HV
Owen, Adhe (5)
04/07/98
Trái
TM
Abizal, Rajiv (77)
-
-
TĐ
Supriyanto, Agung (18)
14/06/92
Phải
TV
Bagus Suwardi, Monieaga (9)
11/10/90
Trái
HV
Setiawan, Soni (13)
10/04/93
Phải
HV
Christiantoko, Yericho (20)
14/01/92
-
None
Prasetiyo, Bagus (97)
-
-
TV
Akbar, Asri (6)
29/01/84
-
None
Maran, Elton (17)
06/04/89
-
TM
Jupriyanto, Jupriyanto
28/04/95
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.