☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Pyramids FC
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
30 June Stadium, Cairo
Chọn mùa giải:
Cúp Quốc Gia Ai Cập - Play-off
Giải Ngoại Hạng Ai Cập, Vòng Chung Kết - Group stage
Giải Ngoại Hạng Ai Cập - Regular Season
Champions League Châu Phi, Bảng D - Group stage
Siêu Cúp - Play-off
Champions League Châu Phi, Vòng Sơ Loại - Vòng loại
Champions League Châu Phi, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Awujoola, Sodiq
10/11/00
Cả hai
HV
Hamdy, Mohamed
15/03/95
Trái
TV
Reda, Mohamed
10/11/00
Phải
TV
Red, Mohamed
10/11/00
Phải
HV
Marei, Mahmoud (3)
24/04/98
-
TV
Lasheen, Mohanad
29/05/96
Phải
TĐ
Fathi, Mostafa
12/05/94
Trái
HV
Chibi, Mohamed (15)
21/01/93
Phải
TV
Saber, Mahmoud (33)
30/07/01
Phải
HV
Magdy, Abdallah (20)
22/02/97
Phải
TV
Hassan, Hesham Mohamed (17)
03/01/90
Phải
TV
Sadek, Mohamed (14)
06/07/97
Trái
TV
Abdelaati, Mahmoud (13)
02/12/92
-
TV
Tawfik, Ahmed (12)
01/10/91
Phải
HV
Hamid Toeima, Osama Galal (6)
17/09/97
Phải
TM
Ayman, Abdelrahman (35)
01/01/01
-
TM
Nader, Youssef (31)
05/06/01
-
HV
Hafez, Karim (29)
12/03/96
Trái
TĐ
Lakay, Fagrie (23)
31/05/97
Phải
TV
Toure, Blati (7)
04/08/94
Phải
TV
El Karti, Walid (18)
23/07/94
Phải
HV
Fathi, Ahmed (24)
10/11/84
Phải
HV
Samy, Ahmed (4)
01/04/92
Phải
TĐ
Sobhi, Ramadan (10)
23/01/97
Phải
TM
Ekramy, Sherif (22)
10/07/83
Phải
TĐ
Wadi, Mahmoud
19/12/94
Phải
TV
Adel, Ibrahim (30)
23/04/01
Phải
TĐ
El Gabbas, Mohamed Essam (26)
01/01/88
Phải
TĐ
Mohamed Attia, Islam Eissa Elsayed (8)
01/02/96
Phải
TM
El Shenawy, Ahmed (1)
14/05/91
Phải
TM
Daador, Ahmed (25)
10/04/95
Phải
TV
Mahmoud, Mohamed Fathi
02/02/94
Phải
HV
Gabr, Ali (5)
10/01/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.