☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Hapoel Ra`anana FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Berckovich, Nir
Sân nhà:
Netanya Stadium, Netanya
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Israel, Vòng Tranh Vé Vớt - Play-off
National League - Regular Season
Giải liên đoàn quốc gia, Vòng loại trực tiếp vị trí 9-16 - Group stage
Giải State Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Berkovich, Tom
07/01/02
-
TM
Machini, Benjamin (30)
11/09/96
Cả hai
HV
Bushank, Tarek (24)
03/06/99
-
HV
Decas, Wesly (2)
11/08/99
Trái
TV
Roi Fadida (24)
31/03/00
-
TV
Stolero, Roi (19)
01/04/04
-
TM
Guetta, Itamar (12)
01/10/04
-
HV
Abu, Osher (20)
15/01/93
Cả hai
TĐ
Mizrahi, Ofir (15)
04/12/93
Phải
TĐ
Williams, Newton (70)
02/01/01
Phải
HV
Lin, Aviv (14)
30/06/01
-
TĐ
Radai, Avraham (11)
01/12/99
-
TV
Teitelman, Yuval (7)
16/02/97
-
TV
Blander, Paz (6)
01/12/00
-
HV
Farhat, Abdi (4)
03/06/96
Phải
TM
Hevron, Dor (1)
28/06/01
-
HV
Gad, Maor (5)
01/03/98
-
None
Sarusi, Amit
-
-
None
Ei Moshe, Ben
-
-
None
Ben David, Roee
-
-
None
Shwartz, Ido
-
-
HV
Agbaria, Majd (21)
09/08/99
-
None
Baruch, Rotem
-
-
None
Ben Yair, Maor
01/01/03
-
TM
Nimni, Yali (22)
01/12/04
-
TV
Mekonen, Haim (17)
01/03/00
-
None
Deri, Liel
-
-
TĐ
Azaria, Nir (9)
09/10/97
-
None
Farber, Yonatan
-
-
TV
Shemesh, Bar (10)
01/04/98
-
TĐ
Dahamshi, Reebal (90)
08/06/02
Cả hai
None
Aryeh, Ron
-
Cả hai
TM
Sharabi, Shalev (22)
19/08/02
-
HV
Kanichowsky, Yair Michael (84)
30/05/03
-
TĐ
Awawdi, Mohamad (19)
13/01/00
-
TV
Hillel, Bar (17)
05/05/96
Phải
None
Ketzev, Itay (27)
21/02/00
-
TV
Cohen, Gil
26/01/99
-
None
Gabay, Omri
16/02/01
-
TĐ
Kone, Yaya (20)
28/11/98
Trái
HV
Mazrai, Omer
02/01/99
-
TV
Yadin, Avihai (26)
26/10/86
Phải
TV
Levy, Roy (29)
13/01/00
-
TV
Shiner, Tal (20)
11/06/95
-
HV
Nimni, Adi (5)
27/08/91
Phải
TV
Shuker, Snir (8)
08/05/89
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.