☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Baruch, Itzik
Sân nhà:
Ramat Gan Stadium, Ramat Gan
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhất Quốc Gia Israel, Bảng D - Group stage
National League - Regular Season
Giải State Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Amoyal, Nathaniel (19)
28/09/00
-
TV
Moty Barshazky (77)
06/09/96
Trái
TĐ
Zilberman, Yakir (17)
01/06/04
-
TV
Meir, Amit (12)
07/01/01
Phải
TM
Israeli, Itamar (22)
22/03/92
-
TV
Bonder, Omar (70)
14/11/04
-
TĐ
Onyemuchara, Chinomso Daniel (90)
05/01/05
-
TM
Raif, Amit (55)
18/01/04
-
TĐ
Duadi, Peleg (38)
01/01/07
-
HV
Greenberg Co, Or (19)
01/08/02
-
HV
Meir, Moshe (6)
09/08/02
Phải
HV
Siman Tov, Asaf (3)
01/06/04
-
TV
Mizrahi, Ido (37)
01/06/04
-
TV
Worko, Dagats (21)
01/08/04
-
TĐ
Roy Buganim (17)
01/06/03
-
TĐ
Buskila, Mor (27)
01/08/04
-
TV
Kanuk, Gidi (26)
11/02/93
-
HV
Nahmias, Raz (15)
06/05/96
Trái
TĐ
Mizrahi, Yaniv (9)
30/08/95
Phải
HV
Adams, Mohammed (4)
11/11/00
Phải
TM
Malul, Almog (18)
01/03/99
-
HV
Aviv, Guy (20)
26/02/96
-
TĐ
Galili, Dor
14/04/97
-
None
Berkowitz, Tom (99)
-
-
None
Greiberg, Ivan (22)
-
-
TV
Brami, Omer (19)
13/05/00
-
TV
Ratner, Adar (11)
10/12/02
-
TV
Dror, Sagi (10)
07/08/95
-
HV
Cohen, Lev (8)
20/06/96
-
HV
Ben Ari, Paz (4)
10/12/96
-
TM
Shushan, Ron (1)
11/06/93
-
HV
Ozeri, Itay (5)
24/05/90
-
TV
Babayev, Ali
01/11/90
-
TV
Yishay, Dvir (11)
30/09/01
-
TV
Shamir, Omri (16)
19/05/03
-
None
Hanan, Lee (82)
06/06/02
-
TĐ
Nworuh, Jude Ikechukwu (9)
09/06/89
Phải
HV
Abu Hazira, Yarden Moshe (24)
24/12/92
-
TM
Sadeh, Yuval (1)
13/03/00
-
TV
Aida, Tom (8)
05/10/99
-
TĐ
Jobe, Modou (99)
13/06/00
-
TV
Yosef Hayim (77)
04/11/94
-
TV
Takiar, Ofir (7)
15/10/95
-
HV
Werta, Ofer Yom- Tov (16)
23/05/90
Phải
HV
Akafi, Dean (3)
07/06/93
Trái
TĐ
Uzochukwu Chukwuma, Ugwu (29)
20/06/96
-
TV
Ayele, Tal Talehun (77)
25/05/89
-
HV
Shuster, Aviv (22)
14/05/99
-
None
Mimah, Daniel (27)
31/01/00
-
TV
Mesika, Hod (14)
03/05/00
-
TĐ
Lugasi, Moshe (28)
04/02/91
Trái
None
Gonen, Ido
18/10/96
-
HV
Benesh, Tal (16)
26/10/89
-
TV
Jamabo, Odeni Igor George (20)
18/05/95
-
TV
Ikande, Harmony (15)
17/09/90
Phải
TV
Mkonen, Anamao (19)
21/06/96
-
TĐ
Barouch, Orr (9)
29/11/91
-
None
Nafyo, Rahim (99)
21/02/99
-
TV
Zandberg, Michael (25)
16/04/80
Trái
TĐ
Shimol, Rotem (77)
10/12/88
-
HV
Malul, Shmuel (13)
03/04/93
-
HV
Dervish, Ovadia (17)
24/09/98
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.