TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Urawa Red (Nữ)
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kusunose, Naoki
Sân nhà:
Saitama Stadium 2002, Saitama
Chọn mùa giải:
WE-League - Regular Season
AFC Champions League, Women, Knockout Stage - Play-off
AFC Champions League, Women, Group C - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Sakurai, Madoka (28)
02/09/03
-
TĐ
Maehara, Yoshino (35)
20/05/06
-
HV
Endo, Yu (2)
29/10/97
-
HV
Ishikawa, Rion (3)
04/07/03
-
HV
Goto, Wakaba (4)
04/06/01
-
TV
Ito, Miki (5)
10/09/95
-
TV
Kurishima, Akari (6)
14/09/94
-
HV
Takahashi, Hana (7)
19/02/00
-
TV
Naomoto, Hikaru (8)
03/03/94
-
TĐ
Ando, Kozue (10)
09/07/82
-
TM
Fukuda, Shiori (12)
13/06/02
-
HV
Nagashima, Reina (13)
12/09/98
-
TV
Tsunoda, Fuka (14)
24/10/04
-
TĐ
Shimada, Mei (15)
08/05/02
-
TV
Yuki, Mizutani (16)
11/04/96
-
TĐ
Nishio, Hanon (17)
27/04/03
-
TV
Shibata, Hanae (18)
27/07/92
-
TV
Shiokoshi, Yuzuho (19)
01/11/97
-
TV
Takatsuka, Ena (20)
18/06/04
-
HV
Okamura, Raika (22)
30/07/05
-
TM
Ino, Maya (23)
29/09/00
-
TV
Takeuchi, Ami (24)
16/12/05
-
TV
Tanno, Ririka (26)
10/07/03
-
TM
Kumazawa, Kaho (31)
31/07/08
-
HV
Akimoto, Kanon (32)
20/05/06
-
HV
Ise, Hana (33)
22/06/07
-
TV
Hirakawa, Hina (34)
06/10/08
-
TĐ
Fujisaki, Satoko (36)
01/11/06
-
TĐ
Sugasawa, Yuika (9)
05/10/90
-
TM
Ikeda, Sakiko (1)
08/09/92
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.