Richards Bay FC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Zothwane, Papi
Sân nhà: Richards Bay Stadium (Umhlathuze), Richards Bay
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Nomvete, Banele (43) - -
None Khumalo, Luyanda (77) - -
None Mtshali, Siphesihle (32) - -
TV Nzama, Ntokozo (15) - -
HV Zulu, Sbangani (37) - -
HV Mangolo, Kitso (12) 06/01/99 -
TV Nzama (19) 06/11/03 -
Mahala, Lundi (14) - -
Mtshali, Lindokuhle (11) 02/03/98 Phải
Nombengula, Mbulelo (75) - -
HV Vilakazi (26) 27/10/97 -
Mhango, Hellings Frank (7) 27/09/92 Phải
HV Zuke, Thabani (8) 11/09/98 Phải
None Mkhabela, Nkosiyethu (49) - -
TV Thikazi, Mfundo (34) 23/06/99 -
TV Mdunge, Asimbonge (13) - -
HV Zulu, Sanele (37) 13/12/04 -
None Khanyile, Sfundo (42) - -
TV Macuphu, Mxolisi (29) 12/05/89 Phải
TV Mdantsane, Mduduzi (8) 13/12/94 -
HV Ngema, Wandile (33) - -
TV Zikhali, Lindokuhle (36) - -
Bomelo, Ntlonelo (9) - Phải
None Dube, S (18) - -
TV Buthelezi, Thando (19) 06/01/03 -
Conco, Siboniso (77) 02/03/96 Trái
HV Khumalo, Sbani (47) - Trái
TM Otieno, Ian (1) 09/08/93 -
HV Gcaba, Fezile (2) 03/03/99 -
HV Mthethwa, Tlakusani (6) 16/05/93 Phải
TV Sithebe Mnguni, Siyethemba (14) 06/01/93 Phải
TV Ndelu, Thabisa (35) - -
TV Mthembu, Thobani (24) - -
TM Mabokgwane, Jackson (1) 19/01/88 Phải
TV Miya, Nkululeko (18) - -
TV Ndlovu, Bandile (46) - -
TM Manqele, Philasande (48) 30/03/03 -
HV Dube, Thabani (99) 16/11/92 -
Gumede, Thulani (17) 15/06/01 -
Mthembu, Moses (20) 02/07/01 -
TV Mhlongo, Langelihle (21) 07/01/01 -
HV Dlamini, Romario (38) 15/01/95 Phải
TM Salim Magoola, Omar (16) 27/05/95 -
HV Ashay, Sewlall (32) 22/10/02 -
TV Mabuya, Lwandile Sandile (22) 29/05/00 -
TV Mthethwa, Sibonginhlanhla (17) 20/10/00 -
HV Mcineka, Simphiwe Fortune (25) 08/10/96 -
HV Mabua, Tshepo Wilson (72) 01/09/94 Phải
TM Jacobs, Malcolm (16) 30/09/89 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.