Richards Bay FC

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Truter, Brandon
Sân nhà: Richards Bay Stadium (Umhlathuze), Richards Bay
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
None Mkhabela, Nkosiyethu (49) - -
TV Thikazi, Mfundo (30) 23/06/99 -
TV Mdunge, Asimbonge (13) - -
HV Zulu, Sanele (37) 13/12/04 -
None Khanyile, Sfundo (42) - -
TV Macuphu, Mxolisi (29) 12/05/89 Phải
TV Mdantsane, Mduduzi (8) 13/12/94 -
HV Ngema, Wandile (33) - -
TV Radebe, Sabelo (26) 03/02/00 -
TV Zikhali, Lindokuhle (36) - -
Bomelo, Ntlonelo (27) - Phải
None Dube, S (18) - -
TV Buthelezi, Thando (19) 06/01/03 -
Conco, Siboniso (77) 02/03/96 Trái
HV Khumalo, Sbani (47) - Trái
TM Otieno, Ian (1) 09/08/93 -
HV Gcaba, Fezile (2) 03/03/99 -
HV Mthethwa, Tlakusani (6) 16/05/93 Phải
TV Sithebe Mnguni, Siyethemba (14) 06/01/93 Phải
Kutumela, Thabiso (11) 01/07/93 Phải
HV Allan, Keegan Shannon (5) 02/04/01 Phải
TV Ndelu, Thabisa (35) - -
TV Mthembu, Thobani (24) - -
TM Mabokgwane, Jackson (1) 19/01/88 Phải
Figuareido, Justice (23) 28/07/98 Phải
TV Miya, Nkululeko (18) - -
TV Mohlamme, Thato (7) - -
TV Ndlovu, Bandile (46) - -
HV Ndaba, Nkosikhona (3) 12/08/02 -
TM Manqele, Philasande (48) 30/03/03 -
HV Dube, Thabani (99) 16/11/92 -
Gumede, Thulani (17) 15/06/01 -
Mthembu, Moses (20) 02/07/01 -
Mbuthuma, Yanela (9) 23/02/02 -
TV Mhlongo, Langelihle (21) 07/01/01 -
HV Dlamini, Romario (38) 15/01/95 Phải
HV Ncanana, Siphamandla (19) 04/07/00 -
TM Salim Magoola, Omar (16) 27/05/95 -
HV Ashay, Sewlall (32) 22/10/02 -
TV Mabuya, Lwandile Sandile (22) 29/05/00 -
TV Mthethwa, Sibonginhlanhla (17) 20/10/00 -
Ntsundwana, Somila (45) 26/11/96 -
HV Mcineka, Simphiwe Fortune (25) 08/10/96 -
HV Mabua, Tshepo Wilson (72) 01/09/94 Phải
TM Jacobs, Malcolm (16) 30/09/89 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.