HLV trưởng: | Schwartz, Alois |
Năm thành lập: | 1903 |
Sân nhà: | Ludwigspark-Stadion, Saarbrucken |

1. FC Saarbrücken
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TV | Pick, Florian | 08/09/95 | Phải |
TM | Nickisch, Jonas | 21/05/04 | Cả hai |
HV | Bormuth, Robin | 19/09/95 | Phải |
HV | Bretschneider, Niko | 10/08/99 | Cả hai |
TĐ | Wollschlager, Luca | 08/02/03 | Cả hai |
TM | Cymer, Ricco (99) | 20/09/95 | Cả hai |
HV | Behr, Luca | 31/08/06 | - |
HV | Bichsel, Joel (27) | 04/03/02 | - |
TM | Menzel, Phillip (13) | 18/08/98 | Phải |
TV | Multhaup, Maurice (11) | 15/12/96 | Phải |
TV | Fahrner, Philip (2) | 02/01/03 | Phải |
HV | Sonnenberg, Sven (4) | 19/01/99 | Phải |
TV | Naifi, Mohamed Amine (25) | 19/12/99 | Cả hai |
TV | Vasiliadis, Sebastian (19) | 04/10/97 | Phải |
TV | Krahn, Elijah Akwasi (5) | 24/08/03 | Phải |
HV | Wilhelm, Lasse (18) | 20/03/03 | Cả hai |
HV | Abdennour, Rhani (4) | 12/07/05 | - |
HV | Schumacher, Till Sebastian (33) | 10/12/97 | Trái |
TM | Mutter, David (35) | 05/05/05 | Phải |
TV | Civeja, Tim (23) | 04/01/02 | Cả hai |
TĐ | Schmidt, Patrick (39) | 10/09/93 | Phải |
TV | Sontheimer, Patrick (6) | 03/07/98 | Phải |
TĐ | Brunker, Kai (9) | 10/06/94 | Phải |
HV | Rizzuto, Calogero (7) | 05/01/92 | Phải |
TV | Neudecker, Richard (31) | 29/10/96 | Trái |
TV | Rabihic, Kasim (10) | 24/02/93 | Cả hai |
TM | Paterok, Tim (30) | 05/08/92 | Phải |
HV | Thoelke, Bjarne (16) | 11/04/92 | Phải |
HV | Uaferro, Bone (14) | 04/01/92 | Cả hai |
TV | Zeitz, Manuel (8) | 01/08/90 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......