☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Saint Kitts and Nevis
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Molina, Francisco
Năm thành lập:
1979
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch các Quốc Gia Bắc Mỹ CONCACAF , Hạng C, Bảng C - Group stage
CONCACAF Nations League, Play-In - Play in tournament
Vòng Loại World Cup, CONCACAF Vòng 2, nhóm B - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Shade, Tyrese
09/06/00
-
TV
Maynard, Lois
22/01/89
Phải
HV
Flemming, Ordell
16/09/93
-
TV
Sterling-James, Omari Shaquil Jabari (22)
15/09/93
-
TV
Browne, Nequan
-
-
TV
Clarke, Kalonji
15/02/01
-
TV
Mitchum, Yohannes
06/04/98
Cả hai
TV
Amory, Gvaune
22/06/97
-
TĐ
Williams, Tiquanny
10/09/01
-
TV
Rogers, Kimaree
14/01/94
-
None
Burt, Jahlyan (13)
-
-
None
Mc Sheen, Marvin (12)
-
-
None
Boston, Shevene (9)
-
-
None
Harvey, Devion (6)
-
-
None
Samuel, Trimar (5)
-
-
None
Tuckett, Brendon (23)
-
-
None
Francois, Kai (1)
-
-
None
Stephen, Dionis (22)
-
-
None
Liburd, Omarion (3)
-
-
HV
Cooney, Kieran (12)
20/01/05
-
HV
Williams, Jay (6)
04/10/00
Phải
HV
Bennett, Cayden (13)
-
-
TĐ
Thomas, Kwame Blair (16)
28/09/95
-
TV
Matthew, Javern (7)
25/03/01
-
TĐ
Panayiotou, Harry (9)
28/10/94
Phải
TĐ
Edwards, Diego (21)
19/06/04
-
TV
kelly, kyle (8)
16/10/05
Trái
TĐ
Vanterpool, Gabriel (17)
-
-
HV
Springer, Anwa (3)
04/04/02
-
TĐ
Hamilton, Dequan (24)
-
-
HV
Freeman, Ruben (5)
-
-
TM
Trotman, Kai (1)
-
-
TM
Parke, Xander
27/07/04
-
HV
Burley, Andre
10/09/99
Phải
TV
Lewis, Mervin
26/08/00
-
HV
Roberts, Malique
01/08/01
-
TV
Tyquan, Tyrell
16/04/98
-
HV
Hanley, Raheem Shaquille Rushan
24/03/94
Trái
TV
Sommersall, Raheem
05/07/97
-
TV
Sawyers, Romaine
02/11/91
Phải
TM
Archibald, Julani
18/05/91
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.