☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
San Antonio
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Marcina, Alen
Sân nhà:
Toyota Field, San Antonio, TX
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá cúp USL, vòng chung kêt - Conference
USL Cup - Group stage
Cúp quốc gia Mỹ - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Soto Maldonado, Almir de Jesus
17/07/94
-
TV
Omar, Mohamed
22/01/99
-
TĐ
Agudelo, Juan
23/11/92
Cả hai
TV
Parano, Cristian
16/08/99
-
TV
Hernandez, Jorge
08/11/00
Trái
TĐ
Jome, Ismaila
04/11/94
-
TĐ
Adeniran, Ayodeji Jotham
09/07/92
Phải
TV
Hernandez, Jorge
08/11/00
Trái
TV
Delem, Jordy
18/03/93
-
TĐ
Loera, David
10/09/98
-
HV
Deplagne, Mathieu (13)
01/10/91
Phải
TV
Gleadle, Sam
20/03/96
-
HV
Sjoberg, Axel
08/03/91
-
TĐ
Dhillon, Justin
06/06/95
-
TV
Lema, Chris
05/08/96
-
HV
Taintor, Mitchell (20)
11/09/94
-
TV
Torres Hurtado, Leonardo (21)
22/01/04
Trái
TV
Bryant, Ethan (18)
20/08/01
-
HV
Giro, Victor
10/03/94
Trái
TV
Smith, Blake
17/01/91
Trái
TV
Restrepo, Walter
21/06/88
-
HV
Laing, Lance (7)
28/02/88
Trái
TV
Seth, Mike (12)
20/09/87
-
HV
Kendall Moullin, Andrew
30/11/94
-
TV
O'Ojong, Mark (21)
25/04/97
-
TĐ
Tyrpak, Kris (19)
19/03/92
-
TV
Castillo, Rafael (16)
06/06/80
Trái
TV
Araujo, Victor (11)
25/06/91
Cả hai
TV
Paeckart, Wellington de Jorge Estanislau (8)
02/05/89
-
HV
Roushandel, Ryan (11)
11/11/85
-
HV
Cochrane, Greg (20)
01/11/90
-
HV
McCarthy, Stephen (15)
21/07/88
-
HV
Newnam, Ben (13)
18/04/91
-
HV
Hedrick, Cyprian (4)
06/10/89
-
TM
Cardone, Matt (100)
18/06/93
-
TM
Restrepo, Diego (24)
25/02/88
Phải
TM
Johnston, Lee (1)
17/11/92
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.