☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
SC Sand (Nữ)
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Fischinger, Alexander
Sân nhà:
Orsay Stadion, Willstatt
Chọn mùa giải:
Cúp Quốc Gia Đức, Nữ - Play-off
Giải bóng đá nữ nghiệp dư Đức - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Braun, Jana (17)
17/02/98
-
TĐ
Mcgovern, Kathleen (27)
27/06/02
-
TV
Bisssey, Victoria Eva (11)
06/07/98
-
HV
Perl, Shai (4)
01/03/97
-
TM
Scheerder, Isabella (21)
31/05/03
-
TV
Bruinenberg, Dominique (8)
23/01/93
-
TV
Bruce, Victoria (3)
31/05/94
-
TV
Plasmann, Molli (19)
22/04/97
-
TĐ
Browne, Phoenetia Maiya Lureen (22)
22/04/94
-
TĐ
Green, Summer (5)
02/05/95
-
HV
George, Patricia del Carmen (15)
18/12/96
-
TV
Sule, Dora (16)
20/09/98
-
HV
Kovacs, Laura (6)
15/06/00
-
TĐ
Tolmais, Danielle Sultana (19)
15/03/95
-
TV
Evels, Emily (17)
11/08/96
-
TĐ
Kreil, Leonie (11)
20/11/97
-
TV
Loos, Chiara (7)
10/01/97
-
TV
Lohmann, Mona (20)
22/02/92
-
TM
Wahl, Manon (20)
27/06/01
-
TV
Gavat, Marion (4)
26/10/98
-
TV
Balcerzak, Patrycja (23)
01/01/94
-
TĐ
Satchell, Paige (13)
13/04/98
-
TV
Schaber, Ricarda (27)
27/07/97
-
TĐ
Prohaska, Nadine (8)
15/08/90
-
TV
Fiebig, Franziska (17)
02/04/93
-
HV
Schoppl, Lisa (6)
11/01/00
-
TĐ
Arnold, Sylvia (31)
10/11/90
Trái
HV
Caldwell, Diane (5)
11/09/88
Phải
TĐ
Kurek, Madeleine (11)
04/04/91
-
HV
Frank, Louisa (7)
16/12/96
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.