TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
JS Saoura
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Djallit, Moustapha
Sân nhà:
Stade 20 Aout 1955, Bechar
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia - Regular Season
Coupe d'Algerie - Play-off
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Allaoui, Khaled Mounir (38)
24/07/04
-
HV
Zaalani, Nasreddine
26/07/92
Phải
None
Aqasim, Ryan
-
-
None
Qader Qarab, Abdul
-
-
TĐ
Bedi, Guy Stephane (9)
20/12/95
Phải
HV
Maatellah, Sid Ahmed
14/01/96
Phải
TĐ
Belhachemi, Mohamed Ayoub (19)
10/03/03
-
TĐ
Hamek, Abbas (9)
26/06/94
-
TĐ
Bentaleb, Oussama (21)
12/10/01
-
TV
Fettouhi, Nour El Islam (10)
28/08/99
-
TV
Medane, Yacine (20)
28/02/93
-
TV
Benchelouche, Massinissa (8)
11/10/01
-
HV
Barkat, Abdenour (24)
26/07/03
-
HV
Berriah, Azzedine (22)
16/06/99
-
HV
Brahimi, Rafik (6)
15/05/99
-
TM
Haouli, Mohamed Zakaria (16)
28/04/97
-
TM
Djoudar, Abdennasser (1)
11/03/01
-
TĐ
Souibaa, Mohamed
25/12/91
-
TĐ
Ghorab, Abdelkader (23)
28/02/98
-
HV
Haddouche, Ilyes Faical (14)
01/07/98
-
TĐ
Belmiloud, Kamel (7)
23/07/95
-
HV
Merouani, Moncef
19/10/00
-
TV
Boutiche, Abd El Kader (5)
26/10/96
-
TV
Taib, Mohamed
20/04/94
Trái
HV
Mebarki, Faycal (4)
31/08/00
-
HV
Akacem, Riyane (2)
13/02/99
-
TĐ
Saadi, Ismail (15)
04/04/97
-
TĐ
Ouis, Mohamed Amine (21)
06/12/92
-
HV
Amrane, Mohamed (17)
27/01/94
-
TV
Hammia, Mohamed El Amine (26)
21/12/91
-
TV
Bouchiba, Adel (25)
10/11/88
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.