Sekhukhune United

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Tinkler, Eric
Sân nhà: Makhulong Stadium, Johannesburg
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
None Rammala, Ellis (11) - -
HV Ndlovu, Bright (3) 29/05/00 -
TM Ratisani, Kgoleng (40) 29/04/06 Phải
Grobler, Bradley (17) 25/01/88 Phải
Mandi, Olerato (22) 22/04/03 -
TV Maarman, Ronaldo (27) 29/11/99 Phải
TV Mampuru, Malekgene (20) 23/08/03 -
TV Malivha, Sydney (24) 08/06/01 -
TV Timm, Miguel Raoul (6) 31/01/92 Phải
TV Thokolo, Medupi (19) - -
HV Matsimbi, Tsepo (28) 28/08/99 Phải
TM Sapunga Mbara, Manuel (30) 22/01/92 Phải
TM Nsabata, Toaster 24/11/93 -
TV Mahlangu, Sphiwe 09/04/95 Phải
None Tlaka, Karabo (45) - -
TV Shezi, Khulekani (3) 10/01/01 Phải
Sihlali, Samkele (38) 04/11/02 -
TV Mokoena (31) 17/03/02 -
HV Mohamme, Katlego (26) 10/03/98 Trái
HV Langa, Sikhosonke (14) - -
HV Letlapa, Vuyo (25) - -
TV Maphaga, Joseph - Phải
Tshabalala, Matimu 26/02/95 -
Letsema, Teboho (20) 09/09/02 Phải
TV Mnyembane, Thabang - -
HV Rammala, Ngoanamelo (33) 21/10/99 Trái
TV Kamatuka, Edmar 26/07/02 -
Makgalwa, Matlala (7) 03/01/97 Phải
TV Monare, Thabang (8) 16/09/89 Phải
TV Mogaila, Shaune Mokete (12) 17/06/95 Phải
Sifama, Keletso 27/04/03 Phải
TM Makgolane, Tokollo 15/01/03 -
TV Baartman, Ryan (5) 26/11/97 -
TV Mbokoma, Zaphaniah (7) 14/03/92 -
TV Thutlwa, Tiklas 09/05/99 Phải
TM Leaner, Renaldo (16) 12/02/98 Phải
TV Mkhize, Siphesihle (15) 05/02/99 Phải
HV Yamba, Tresor (29) 08/11/98 -
HV Cardoso, Daniel Antonio (4) 16/02/89 Phải
TV Mntambo, Onassis Linda (23) 03/06/89 Phải
TM Sangare, Badra Ali (30) 30/05/86 Phải
Ohizu, Chibuike (34) 18/09/96 Phải
TV Mncube, Vusumuzi William (10) 06/09/93 Phải
TV Mahlangu, Pogiso (35) 01/06/92 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.