☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Shillong Lajong FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Hevia, Jose
Sân nhà:
Jawaharlal Nehru Stadium, Shillong
Chọn mùa giải:
Durand Cup, Group F - Group stage
Durand Cup, Knockout Stage - Play-off
Giải vô địch quốc gia - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Wahlang, Maxderidoff (25)
31/12/02
-
TV
Khokhar, Aryan (23)
05/04/04
-
TĐ
Mylliempdah, Everbrightson Sana (12)
28/12/02
-
TM
Sarkar, Ranit (1)
09/11/04
-
TV
Thangkhiew, Batskhemlang (45)
15/12/01
-
TĐ
Lamurong, T (27)
27/12/04
-
TĐ
Sohktung, Sheen Stevenson (77)
06/02/97
-
TĐ
Syndai, Figo (7)
09/09/01
-
HV
Ahlawat, Aman (3)
12/02/03
-
TM
Dubey, Manas (99)
08/10/01
-
TV
Bista, Arik (88)
17/03/00
-
TĐ
Tariang, Shano (29)
-
-
TV
Wahlang, Hamedamanbha (28)
-
-
TĐ
Pursunep (15)
-
-
TV
Bohham, Laiwang (14)
07/03/00
Phải
TĐ
Lyngdoh, Damait (8)
07/10/03
-
HV
Tariang, Saveme (15)
31/03/03
-
None
Nongneng, Henryford (4)
-
-
TĐ
Rosa, Tardin Douglas (9)
08/01/92
Phải
None
Genar E Silva, Marcos Rudwere (32)
-
-
None
Lhuid, Kynsaibor (22)
-
-
HV
Goncalves, Daniel (20)
04/03/96
-
TV
Buam, Phrangki (16)
16/12/00
Phải
TV
Nongbri, Hardy Cliff (11)
17/08/97
-
HV
Khongsit, Kynsailang (6)
11/12/00
-
HV
Kharbudon, Ronney Willson (3)
-
-
TV
Paulino, Renan (5)
15/02/95
-
TV
Ryngkhlem, Wadajied (21)
12/01/04
Phải
None
Vanlalpeka, Samuel
-
-
TV
Kharbuli, Gladdy (18)
08/08/04
-
None
Bhuiya, Parvaj
-
-
None
Deridoff, Max
-
-
TM
Chalieu, Neithovilie (32)
10/10/99
-
TV
Hnamte, Lalawmpuia (20)
-
-
HV
Kharshong, Kenstar (35)
03/05/99
-
TV
Lalrohlua, F (4)
30/01/00
-
HV
Juho, Oh
-
-
HV
Doe, Lawrence
03/09/86
Phải
HV
Odafin, Daniel
05/01/89
-
TĐ
Al Hagri, Ayman Saleh Abdullah
03/02/93
-
TĐ
Koffi, Abdoulaye
30/12/91
-
TĐ
Jagne, Saihou
10/10/86
Phải
TV
Chansa, Isaac
23/03/84
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.