☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Sierra Leone
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kallon, Mohammed
Năm thành lập:
1960
Chọn mùa giải:
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng G - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Bello Yillah, Edward (11)
04/10/96
-
TV
Lapo Dumbuya, Momoh (7)
14/02/04
-
HV
Odeh Janneh, David (15)
02/06/98
-
TM
Bangura, Dauda (16)
16/10/06
-
HV
Bah, Citta (3)
27/04/06
-
TV
Sesay, John Bilili (2)
-
-
TV
Turay, Alpha (5)
26/05/05
Phải
TM
Sesay, Alhaji (1)
09/10/98
-
TV
Turay, Ibrahim (6)
12/10/00
-
TĐ
Turay, Moses (27)
11/02/04
-
TĐ
Bakayoko, Amadou (9)
01/01/96
Trái
TĐ
Conteh, Alie (20)
29/10/04
-
TV
Kamara, Momoh Ibrahim (17)
06/05/05
-
TĐ
Navas Daffae, Nabieu
-
-
TV
Kamara, Alpha
18/09/98
-
TV
Jalloh, Nathaniel (12)
07/09/05
-
TV
Koroma, Josh (13)
08/11/98
Phải
TĐ
Michael, Rodney (21)
10/08/99
Phải
TV
Conteh, Kamil (22)
26/12/02
-
TM
Koroma, Francis (23)
15/05/00
-
HV
Davies, Curtis (15)
15/03/85
Phải
TĐ
Sesay, Santigie Yusuf (3)
01/07/03
Trái
TĐ
Kanu, Daniel (12)
14/11/04
-
TĐ
Koroma, Alusine (6)
09/06/00
Trái
TV
Sillah, Ibrahim (18)
04/04/95
-
TV
Bah, Sallieu (13)
10/09/06
-
TV
Conteh, Alpha (20)
01/05/00
Trái
HV
Bah, Abdulay Juma (21)
11/04/06
Phải
TM
Kamara, Donald (23)
16/07/02
-
TV
Fornah, Tyrese (14)
11/09/99
-
TĐ
Morsay, Jonathan (15)
05/10/97
Phải
HV
Jarju Kabia, Abdul (17)
27/01/01
-
HV
Samadia, Emmanuel (19)
19/04/01
-
TĐ
Kabia, Mohamed (17)
04/10/90
-
TĐ
Kargbo, Augustus (7)
24/08/99
Phải
TĐ
Kamara, Musa Noah (9)
06/08/00
Phải
TV
Bah Kamara, Saidu (26)
03/03/02
-
TM
Caulker, Isaac (16)
25/01/91
-
TĐ
Kallon, Issa (24)
03/01/96
Phải
TĐ
Kanu, Idris (21)
05/12/99
Phải
HV
Mansaray, Saidu (20)
21/02/01
-
HV
Sesay, David (18)
18/09/98
Phải
TM
Sesay, Ibrahim (16)
18/10/04
-
TV
Fofanah, Saidu (8)
14/09/97
-
HV
Caulker, Steven (5)
29/12/91
Phải
TĐ
Williams, Augustine (9)
03/08/97
-
TĐ
Barrie, Prince (24)
18/08/97
-
TĐ
Bundu, Mustapha (11)
28/02/97
Phải
TĐ
Buya Turay, Mohamed (10)
10/01/95
Phải
TĐ
Kamara, Alhaji (12)
16/04/94
Phải
TV
Kaikai, Sullay (11)
26/08/95
Phải
TV
Koroma, Hassan (22)
07/11/98
-
TĐ
Tarawallie, Sallieu Capay (18)
03/01/95
Cả hai
TV
Dumbuya, Abu (4)
29/01/99
-
HV
Wright, Kevin (3)
28/12/95
Trái
HV
Kakay, Osman (2)
25/08/97
Phải
TM
Nbalie Kamara, Mohamed (1)
29/04/99
-
TĐ
Koroma, Alhassan (8)
09/06/00
-
HV
Dunia, Yeami (15)
16/12/96
-
HV
Dumbuya, Mustapha (7)
07/08/87
Phải
HV
Bangura, Umaru (17)
07/10/87
Phải
TĐ
Kamara, Kei (10)
01/09/84
Phải
TĐ
Bangura, Mohamed (13)
27/07/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.