☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Slovan Liberec
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Kovac, Radoslav
Sân nhà:
U Nisy Stadium, Liberec
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Regular Season
Cup Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
N'Guessan, Ange Caumenan (16)
01/09/03
Phải
TĐ
Julis, Petr (17)
17/04/03
-
TV
Kop
11/08/05
-
TV
Mahmic, Ermin (20)
14/03/05
-
TV
Hynek, Hruška
28/02/04
-
TM
Krajcirik, Ivan (1)
15/06/00
Trái
TV
Stransky, Vojtech (12)
13/03/03
-
TV
Masek, Lukas (9)
08/05/04
-
TV
Masopust, Lukas (26)
12/02/93
Phải
TV
Afolabi, Soliu (7)
08/08/05
-
TĐ
Spatenka, Filip (11)
22/02/04
-
HV
Hodous, Petr (5)
19/12/03
-
TM
Zacharias, Robin
01/08/06
-
TĐ
Krollis, Raimonds (99)
28/10/01
Trái
HV
Gabriel, Simon (32)
28/05/01
-
TV
Masek, Dominik (29)
01/08/02
-
TM
Koubek, Tomas (40)
26/08/92
Phải
HV
Knapik, Jan (22)
11/12/00
-
TM
Musil, Jindrich (47)
13/07/04
-
HV
Abdu Kayondo, Aziz (27)
06/10/02
-
TV
Zyba, Qendrim (34)
03/02/01
Phải
TV
Dulay (24)
03/03/05
-
HV
Kozeluh, Josef (18)
15/02/02
Phải
TĐ
Strnad, Matej (14)
29/05/06
-
TĐ
Nyarko, Benjamin (28)
29/01/04
-
HV
Ryzek, Martin (4)
23/05/05
-
TV
Hlavaty, Michal (19)
17/06/98
Phải
HV
Plechaty, Dominik (2)
18/04/99
-
TV
Icha, Marek (8)
14/03/02
-
TĐ
Letenay, Lukas (21)
19/04/01
-
TĐ
Kok, Olaf (16)
16/01/02
Phải
TM
Backovsky, Hugo Jan (31)
10/10/99
-
TV
Lexa, Milan
21/08/04
-
TV
Ghali Abubakar, Ahmad (25)
23/06/00
Phải
TM
Pesl, Lukas (33)
12/04/02
-
HV
Mikula, Jan (3)
05/01/92
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.