☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
SP Falcons FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Otgonbayar, Ishdorjiin
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá quốc gia Mông Cổ - None
AFC Challenge League, Preliminary Stage - Vòng loại
AFC Challenge League, Group D - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Monkh-Orgil, Ya.
-
-
None
Monkhbayar, C.
-
-
None
Khabul, B.
-
-
None
Sodmunkh, Ankhbayar
-
-
None
Iongoon, C.
-
-
HV
Toyoda, Taiyo
22/12/00
-
None
dos Santos Pinto, Marlon
-
-
TV
Krusevac, Nemanja (22)
28/08/98
-
None
Tselmuun, O
-
-
None
Amarsana, B.
-
-
None
Munkhbayar, Ts
-
-
None
Ermun, O
-
-
TĐ
Ankhbayar, Sodmunkh
07/08/04
-
TV
Ferreira, Andre Paulino
11/10/94
-
None
Bilguyntsog, O.
-
-
None
Bathishig, M.
-
-
HV
Enkh Orgil Otgonbaatar (23)
26/04/98
-
None
Bahiense, Thiago Camargo (18)
-
-
None
Sumyabazar, A (69)
-
-
None
Janserik, M (9)
-
-
TĐ
Baatartsogt, Namsrai (99)
21/11/98
-
None
Tsengyun, H (25)
-
-
None
Silva, Almeida (2)
-
-
None
Hosbayar, E (12)
-
-
None
Musatkin, Danil (71)
-
-
None
Monhdemberal, D (18)
-
-
None
Bat Erdene, C (8)
-
-
None
Lhagvasuren, A (5)
-
-
TV
Tuguldur, Munkh-Erdene
08/05/95
-
TV
Sojidmaa, Jambalbavuu (26)
-
-
TV
Chinmargad, B (24)
-
-
TV
Otgontsagaan, S (21)
-
-
TV
Myagmar, Batkhishig (7)
10/09/94
-
HV
Amgalanbaatar, Erdenebat (2)
-
-
HV
Tsuruhara, Koga (30)
30/07/00
-
TĐ
Miyazaki, Ryohei (23)
20/09/95
-
TV
Bat-Erdene, Batbold (14)
-
-
HV
Maratkhan, Jansyerik (10)
05/04/99
-
TV
Bat-Erdene, Tsogtbaatar (8)
-
-
TV
Artag, Narmandakh (6)
09/03/97
-
HV
Dolgoon, Sukhbat (4)
04/04/95
-
HV
Santos Costa, Thiago Tomais (3)
22/10/97
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.