☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FKS Stal Mielec
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Djurdjevic, Ivan
Sân nhà:
Stadion Stali Mielec, Mielec
Chọn mùa giải:
Giải Puchar Polski - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Cavaleiro, Ivan (14)
18/10/93
Phải
TĐ
Beauguel, Jean-David (7)
21/03/92
Phải
TĐ
Zieba, Dawid (77)
25/01/05
-
TĐ
Kadzior, Damian (92)
16/06/92
Trái
TV
Niedzwiedz, Natan (73)
27/06/06
-
TV
Hannola, Pyry Petteri (26)
21/10/01
Trái
TV
Knap, Karol (20)
12/09/01
Trái
TV
Krykun, Sergiy (44)
22/09/96
Phải
TM
Dybowski, Karol (12)
12/06/97
-
TM
Szurlej, Kevin
20/07/07
-
TV
Dadok, Robert (96)
24/12/96
Phải
HV
Szady, Maksymilian (16)
10/02/07
Phải
TV
Bukowski, Adrian (33)
18/03/03
-
TV
Gerbowski, Fryderyk (32)
17/01/03
-
TĐ
Assayag, Ravve (9)
01/05/01
-
HV
Senger, Marvin (15)
06/01/00
-
TM
Madrzyk, Jakub (39)
04/12/03
-
TV
Tkacz, Dawid (19)
25/01/05
Trái
TV
Cetnar, Alex (34)
20/02/07
-
TV
Jaunzems, Alvis (27)
16/06/99
Phải
TV
Santos, Rafa (22)
14/02/97
Phải
TV
Guillaumier, Matthew (6)
09/04/98
Phải
HV
Pajnowski, Kamil (4)
28/01/98
-
TV
Wolsztynski, Lukasz (25)
08/12/94
Phải
TM
Jalocha, Konrad (13)
09/05/91
Phải
TV
Wolkowicz, Krzysztof (11)
12/09/94
Trái
HV
Esselink, Bert (3)
16/08/99
Phải
TV
Stepien, Mateusz (37)
12/02/02
Phải
HV
Ehmann, Marco (5)
03/08/00
Cả hai
TV
Wlazlo, Piotr (18)
03/06/89
Phải
TV
Guca, Konrad
18/08/03
-
TV
Matras, Mateusz (21)
23/01/91
Phải
TM
Dudek, Mateusz
14/12/02
-
TV
Domanski, Maciej (10)
05/09/90
-
HV
Getinger, Krystian (23)
29/08/88
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.