TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Taichung Futuro FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Peng, Wu-sung
Chọn mùa giải:
Intercity League - Regular Season
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Uehara, Takuro (22)
08/07/91
Trái
HV
Sakurauchi, Nagisa (88)
11/08/89
Phải
TV
Wen, Chih-Hao (31)
25/03/93
-
TĐ
Fang, Ching Ren (27)
02/10/81
-
TĐ
Oki, Amari (11)
26/10/00
Phải
HV
Kaneko, Naoki (14)
14/07/00
-
TĐ
Lin, Yuan-Tai (36)
-
-
TĐ
Nakajima, Kotaro (33)
13/11/98
-
None
Tian, Syuan Jin (31)
02/10/98
Phải
TV
Takatera, Genki (19)
24/11/95
-
TV
Kojima, Kazuya (15)
07/07/99
-
HV
Juang, Ming Yan (42)
31/10/89
Phải
TM
Istukaichi, Taiki (51)
27/04/98
-
HV
Liang, Meng Hsin (43)
03/04/03
-
HV
Lin, Che-Yu (34)
11/02/93
-
TĐ
Takayama, Kaoru (23)
08/07/88
Phải
TM
Tuan, Yu (21)
03/08/94
-
TĐ
Li, Mao (18)
02/11/92
-
HV
Hsu, Heng-Pin (17)
17/04/93
Phải
HV
Chen, Chun-Fu (14)
23/01/01
-
TV
Yokoyama, Shohei (10)
09/08/93
-
TĐ
Chen, Hung-Wei (9)
28/09/97
Phải
TV
Komori, Yoshitaka (8)
27/03/87
-
HV
Ogawa, Keisuke (7)
05/09/86
Trái
TV
Tsai, Chieh-Hsun (6)
11/08/03
-
HV
Cheng, Hao (5)
13/01/97
-
HV
Tseng, Te-Lung (4)
11/07/02
-
HV
Chen, Ting-Yang (3)
28/09/92
Phải
TM
Lee, Ming-Wei (1)
15/09/97
-
TM
Matsui, Kenya (50)
10/09/85
Phải
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.