☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Togo
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Nibombe, Dare
Năm thành lập:
1960
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - 19/20
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng E - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group B - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Avotor, Kokou (14)
17/11/01
-
TĐ
Amenyido, Etienne (8)
01/03/98
Phải
TĐ
Mawuena, Franck (3)
21/11/92
-
TV
Aziamale, Yao Jules (9)
08/04/99
-
TV
Ouro, Samsindin (6)
02/03/00
Phải
HV
Bode, Abdoul Sabourh (11)
22/01/95
-
HV
Ouro Ayeva, Amoudane (4)
29/04/97
-
TM
Yaya, Achirafou (23)
26/07/04
Phải
TM
Barcola, Malcolm (16)
14/05/99
Phải
HV
Homawoo, Koku Josue Francis (19)
12/11/97
-
HV
Boateng, Kennedy (5)
29/11/96
Phải
TM
Youssouf, Morou (1)
31/12/00
-
TĐ
Agbagno, Yawo (7)
25/05/00
Trái
TĐ
Asamoah, Samuel (12)
23/03/94
Phải
HV
Holete, Koffi Benjamin (7)
17/01/03
-
HV
Boma, Kevin (2)
20/11/02
Phải
TĐ
Annor, Yaw (22)
03/12/97
-
HV
Fofana, Sadik (20)
16/05/03
Phải
HV
Zonor, Ayayi (22)
07/04/90
-
TĐ
Ouattara, Abdou Moutalabou (4)
06/04/95
-
TV
Aziangbe, Kodjo (6)
14/12/03
Phải
TV
Ouro Gafo, Soulemane (6)
31/08/97
-
TM
Kagbatawouli, Fabrice Mazamesso (23)
28/12/02
-
TM
Ogodjo, Idrissa (16)
08/03/96
-
TV
Dermane, Karim (17)
26/12/03
Phải
TV
Narey, Khaled (11)
23/07/94
Cả hai
TV
Amouzou, Roland (22)
18/12/94
-
HV
Bessile, Loic (3)
19/02/99
Trái
TM
Mensah, Steven Foly (1)
22/03/03
Phải
TM
Paroussie, Atissou (23)
-
-
TĐ
Klidje, Thibault (18)
10/07/01
Phải
HV
Yendountie, Balgou (17)
24/12/99
-
TM
Agbagla, Vigninou (16)
06/05/94
-
TV
Aholou, Roger (14)
30/12/93
Phải
TĐ
Denkey, Kevin (10)
30/11/00
Phải
TV
Henen, David (10)
19/04/96
Cả hai
TĐ
Placca Fessou, Euloge (7)
31/12/94
Phải
TM
Ouro Gneni, Wassiou (16)
14/02/97
-
HV
Halimou Sama, Abdoul
28/07/02
-
TĐ
Agoro, Ashraf
31/12/97
-
TĐ
Akate, Gnama (4)
25/11/91
-
TV
Akoro, Bilali
14/12/99
-
TV
Amekoudji, Kokouvi
19/12/93
-
TĐ
Ouro Agoro, Ismail (11)
20/02/96
-
TV
Adjahli, Kossivi
14/04/96
-
HV
Youssifou, Atte (12)
16/05/96
-
HV
Toudji, Messan
15/05/97
-
TM
Adry, Kossi Agbeko (1)
16/11/86
-
TM
Gbenyo, Komla Herve (16)
24/09/91
-
HV
Tchoutchoui, Kangnivi Ama (20)
28/05/94
-
HV
Agbozo, Klousseh (2)
26/06/94
-
HV
Moussa, Bilal (3)
29/11/96
-
TV
Nane, Yendoutie Richard (22)
23/06/95
-
TĐ
Tchatakora, Semiou (17)
05/12/96
-
TĐ
Doke, Josue (5)
20/04/04
Phải
TV
Tchakei, Marouf (13)
15/12/95
-
TV
Agbegniadan, Komlan (8)
26/03/91
Phải
TĐ
Bebou, Ihlas (9)
23/04/94
Phải
TV
Eninful, Akoete Henritse (20)
21/07/92
Phải
TV
Lalawele, Atakora (18)
09/11/90
Cả hai
TV
Romao, Alaixys (15)
18/01/84
Phải
TĐ
Boukari, Razak (12)
25/04/87
Phải
TV
Kouloun, Maklibe (11)
10/05/87
-
HV
Ouro-Sama, Hakim (3)
28/12/97
Phải
HV
Atchou, Koffi Franco (6)
31/12/95
Phải
TV
Dossevi, Matthieu (7)
12/02/88
Phải
TM
Mensah, Cedric (1)
06/03/89
-
HV
Amevor, Mawouna Kodjo (13)
16/12/91
Phải
TĐ
Ayite, Floyd (10)
15/12/88
Phải
TM
Djehani, N'Guissan Yao (1)
01/02/90
-
HV
Dakonam, Djene (21)
31/12/91
Cả hai
TM
Tchagouni, Baba (23)
31/12/90
Phải
TV
Laba, Kodjo (19)
27/01/92
-
HV
Ouro-Akoriko, Sadat (13)
01/02/88
Phải
TV
Segbefia, Prince (14)
11/03/91
Phải
HV
Akakpo, Ognadon Serge (15)
15/10/87
Phải
TM
Agassa, Kossi (16)
02/07/78
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.