☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Torpedo Miass
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Fedorov, Vladimir
Sân nhà:
Trud Stadium, Miass
Chọn mùa giải:
2. Liga, Division A, Stage 1, Group Silver - Group stage
2. Liga, Division A, Stage 2, Group Gold - Group stage
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Ilya Molteninov
15/12/95
Phải
TV
Badrtdinov, Ilnur
20/10/01
Phải
HV
Osipov, Dmitri
14/02/96
Phải
TV
Chapliev, Felix (21)
07/10/04
-
TM
Kucheyko, Vladislav (1)
25/07/03
-
TV
Kazimir, Mikhail (74)
07/06/01
-
TĐ
Rudnev, Maksim (99)
20/04/97
Phải
TV
Amelin, Aleksey (14)
02/10/00
-
TĐ
Serchenkov, Sergey (8)
01/01/97
Cả hai
TV
Dubrovskiy, Vladislav (97)
03/05/97
Phải
TV
Bykov, Vsevolod (49)
24/10/04
-
TV
Maslennikov, Igor (20)
24/06/01
-
HV
Shvedov, Andrey (17)
22/03/06
-
HV
Agakhanov, Arsen (70)
25/03/02
-
TM
Bogiev, Batraz (81)
17/05/03
Phải
HV
Palkin, Vasiliy (18)
20/05/04
Phải
TV
Kuzmin, Dmitriy (22)
17/11/97
-
TĐ
Semenov, Anatoli (2)
24/11/98
-
TĐ
Markov, Konstantin (11)
18/01/79
-
HV
Neplyuev, Dmitri (90)
19/05/00
-
TĐ
Bannikov, Valeriy (78)
05/04/02
-
TV
Pozdnyakov, Egor (19)
19/01/00
Phải
HV
Sysoev, Kirill (88)
06/02/02
-
TM
Ignatjev, Ilya (16)
31/10/02
-
TĐ
Dubovikov, Valeriy (97)
20/06/02
-
TĐ
Steshin, Vyacheslav (17)
01/02/93
-
TV
Emeljanov, Aleksey (8)
30/09/94
-
TV
Gaydamak, Mikhail (18)
21/11/96
-
TĐ
Zamyatin, Denis (7)
09/01/88
-
TV
Logovchin, Artem (23)
22/02/94
-
TV
Bryzgalov, Aleksey (20)
16/06/94
Phải
HV
Cherepanov, Semen (24)
05/07/02
Phải
HV
Fedosyuk, Valeriy (33)
04/09/95
Trái
TM
Polyakov, Aleksey (1)
08/08/92
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.