☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Transport United FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Dendup, Nawang
Năm thành lập:
2000
Chọn mùa giải:
Premier League - 2018
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
None
Nima, Ngawang
-
-
None
Dorji, Karma
-
-
None
Dorji, Sherab
-
-
None
Dorji, Migma
08/07/03
-
None
Junior, Kofi
-
-
TĐ
Dorij, Ugyen (78)
23/12/92
-
None
Ebo, Andrew (37)
-
-
None
Jigme, Phuntsho (18)
-
-
None
Naah, Gideon (17)
-
-
None
Tenzin, Phurba (10)
-
-
TĐ
Jigdrel, Decehn
-
-
TĐ
Oluwaseun, Fakunle Abayomi
21/10/00
-
HV
Penjor, Kinley
22/10/96
-
None
Gyabaah, Moses
-
-
TV
Dicka, Serge
-
-
None
Rinchen Chodrup, Gayden Gayden
-
-
None
Rai, Kabi Raj
-
-
TĐ
Pardhan, Bikash (16)
21/01/04
-
TĐ
Wangchuk, Singye (20)
-
-
TĐ
Dawa, Lungtok (12)
18/12/98
-
TĐ
Namgay, Kinley (24)
-
-
TĐ
Dorij, Sonam (18)
-
-
TĐ
Gyeltshen, Nima (3)
-
-
TĐ
Namgyei, Tenzin (25)
-
-
HV
Tshering Dorjee, Jigme (8)
26/02/95
-
TĐ
Droji, Jigme (4)
26/02/95
-
TĐ
Thinley, Phurpa (1)
-
-
TĐ
Dorji, Tsenda
12/02/95
-
HV
Wangchuk, Jigdrel
12/09/02
-
TV
Khandu, Dorji (31)
04/10/96
-
HV
Rabten, Thinley (16)
03/02/92
-
TV
Lepcha, Norbu (17)
11/10/91
-
HV
Jamtsho, Kezang (88)
15/02/98
-
None
Dorji, Dorji (24)
01/01/95
-
TĐ
Dorji, Yeshi (13)
02/01/89
-
TV
Pradhan, Purna (23)
01/12/93
-
TM
Tobgay, Tobgay (22)
29/09/98
-
HV
Santosh, Siwa (15)
31/05/98
-
HV
Samdup, Tshering (2)
-
-
TĐ
Nnajiuba Pedro, Eze Collins (10)
17/04/85
-
TĐ
Tobgay, Sonam (11)
20/05/97
-
TĐ
Wangdi, Kezang (77)
01/01/97
-
TV
Tobgay, Kencho (7)
11/10/91
-
TV
Tshering I, Dawa (8)
01/04/95
-
TM
Gurung, Hari (21)
18/02/92
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.