☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Turkmenistan
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Orazov, Mergen
Năm thành lập:
1994
Chọn mùa giải:
Vòng Loại Cúp Bóng Đá Thế Giới, AFC, Vòng 2, Bảng E - Group stage
AFC Asian Cup, Vòng loại bảng D - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Akmamedov, Begench (19)
01/06/98
-
HV
Toyjanov, Yhlas (4)
08/01/01
-
TĐ
Diniev, Meilis (22)
11/07/00
-
TM
Babayev, Batyr (16)
21/08/91
-
TV
Beknazarov, Mirza (8)
15/05/00
-
TV
Hojamammedov, Dovran (19)
03/07/98
-
HV
Hakmuhammet, Bashimov (12)
30/10/99
-
TV
Magtymow, Yhlas (3)
20/04/92
-
TM
Garayew, Gurbanmyrat (23)
27/06/92
-
HV
Zhumaev, Vepa (4)
18/12/00
Phải
None
Ahallyyev Rustem (1)
16/11/02
-
TV
Charyyev, Teymur (21)
26/11/00
-
TV
Gurbanov, Yazgylych (18)
07/03/97
-
HV
Meylis, Durdyyev (22)
26/05/02
-
TV
Tirkishov, Shanazar (14)
16/02/97
-
HV
Mamedov, Ibraim (12)
13/01/96
-
TV
Abdurakhmanov, Alibek (6)
05/06/90
-
TV
Nurmuradov, Selim (20)
22/03/96
Phải
TV
Bayov, Begmyrat (20)
05/07/98
-
TV
Tagayev, Elman (10)
02/06/89
Trái
TĐ
Ballakov, Velmyrat (13)
04/04/99
-
HV
Halmammedov, Rovshengeldi (18)
07/10/97
-
TM
Rasul, Charyyev (1)
30/09/99
-
HV
Abdy, Bashimov (15)
12/12/95
-
TM
Japarow, Rahat (23)
22/01/96
-
TĐ
Annayev, Myrat (9)
06/05/93
-
HV
Guychmyrat, Annaguliyev (2)
10/06/96
-
TĐ
Annadurdyyev, Altymyrat (17)
13/04/93
-
HV
Geldiyew, Ata (5)
27/01/90
-
HV
Saparow, Makan (4)
22/04/94
Phải
TĐ
Didar Durdyyew (11)
16/07/93
-
HV
Soyunov, Shohrat (3)
08/03/92
Phải
HV
Amanov, Arslanmurat (7)
28/03/91
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.