☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
GKS Tychy
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Skowronek, Artur
Sân nhà:
Tychy City Stadium, Tychy
Chọn mùa giải:
Giải I liga - Regular Season
Giải Puchar Polski - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Pioterczak, Bartosz (20)
08/09/06
Phải
HV
Stefansson, Oliver (18)
03/08/02
Trái
TV
Keiblinger, Julian (37)
18/05/01
-
TV
Baier, Nico (44)
18/04/05
-
TV
Jankowski, Bartosz
21/11/06
-
TĐ
Kadzior, Damian
16/06/92
Trái
HV
Adamczyk, Nico (23)
25/01/06
-
TM
Myszkowski, Kacper (12)
07/11/08
-
HV
Glogowski, Kamil (5)
22/07/04
-
TV
Kubik, Tobiasz (22)
29/01/03
-
TM
Wechsel, Leon Oumar (1)
09/03/05
-
HV
Lipkowski, Kasjan (4)
28/03/03
Phải
TĐ
Welniak, Kacper (90)
21/05/00
Cả hai
TĐ
Niemann, Noel (17)
14/11/99
Phải
TĐ
Stangret, Maksymilian (19)
15/04/05
-
TV
Gebala, Piotr (30)
21/01/07
-
TM
Kolotylo, Kacper (31)
08/07/02
Phải
TV
Brzek, Bartosz (26)
15/01/09
-
TV
Makowski, Rafal (10)
05/08/96
Phải
TĐ
Sanyang, Mamin (7)
06/02/03
Phải
TM
Gorski, Mateusz (13)
05/02/00
-
TV
Krzak, Milosz
06/06/07
-
TV
Matyskiewicz, Denis (29)
29/03/07
-
HV
Blachewicz, Marcel (11)
06/05/03
Trái
TV
Bieronski, Jakub (15)
18/04/03
-
TĐ
Skibicki, Kacper
11/10/01
Cả hai
TV
Szpakowski, Marcin (8)
26/09/01
Phải
TV
Oleksy, Mikolaj
18/04/05
-
HV
Teclaw, Jakub (3)
03/07/99
Cả hai
TĐ
Rumin, Daniel (9)
12/02/97
Phải
HV
Machowski, Krzysztof (21)
07/08/03
-
TV
Nedic, Nemanja (6)
06/04/95
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.