☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Uganda
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Put, Paul
Năm thành lập:
1924
Chọn mùa giải:
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Bảng C - Group stage
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - None
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng K - Group stage
Vòng loại World Championship khu vực châu Phi, nhóm 7 - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng C - Group stage
Giải bóng đá vô địch các quốc gia Châu Phi, Vòng loại trực tiếp - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Odong, Arnold (2)
02/03/99
-
TV
Watambala, Abdu Karim (25)
03/03/00
-
HV
Mwere, Nicholas (3)
13/03/01
-
TV
Ssebagala, Enock (24)
28/07/00
-
None
Odongo, Gideon (4)
-
-
HV
Ngonde, Elvis (8)
-
-
TĐ
Ahimbisibwe, Ivan (9)
23/11/95
-
HV
Mugweri Kizito, Gavin (22)
14/01/02
Phải
TV
Usama, Arafat (11)
27/06/98
Trái
None
Sentamu, Yunus (12)
-
-
TĐ
Bwambale, Lazaro (15)
25/10/07
Phải
HV
Mukundane, Hillary (16)
22/12/97
-
TĐ
Mpande, Reagan (14)
07/05/00
-
TĐ
Kwikiriza, Shafik Nana (20)
03/03/04
-
HV
Torach Ochaki, Rogers (13)
23/06/03
Phải
TĐ
Ssemugabi, Jude (7)
03/03/97
-
HV
Achayi, Herbert (5)
-
-
TM
Kiggundu, Denis (1)
15/05/00
-
TĐ
Kakande, Patrick Jonah (10)
25/04/03
-
TV
Sserunjogi, Joel (23)
16/06/02
-
TV
Kasule, Ibrahim (12)
17/02/04
-
HV
Otti Ociti, Ronald (5)
06/12/00
-
TM
Kusiima, Crispus (19)
10/04/96
-
TM
Alionzi, Nafian Legason (1)
02/03/96
-
TV
Ssekiganda, Ronald (8)
13/09/99
-
HV
Capradossi, Elio (13)
11/03/96
Cả hai
TV
Oyirwoth, Allan (21)
23/01/07
Phải
TĐ
Kizito, Luwagga William (10)
20/12/93
Phải
TĐ
Omedi, Denis (14)
13/06/94
-
TV
Kawooya, Ramz (21)
27/01/99
-
HV
Juma, Ibrahim (22)
06/05/04
Trái
HV
Umar, Lutalo (16)
15/12/03
Trái
HV
Bwomono, Elvis (2)
29/11/98
-
TM
Komakech, Jack (19)
31/07/02
Phải
TĐ
Mato, Rogers (7)
10/10/03
Phải
TV
Mutyaba, Travis (10)
07/08/05
-
HV
Semakula, Kenneth (4)
04/11/02
Phải
TĐ
Kizza, Martin (22)
10/10/97
-
TV
Kakooza, Mahad Yaye (16)
12/06/98
-
HV
Mulondo, Livingstone (15)
15/10/96
-
HV
Revita, John (14)
29/09/92
-
TĐ
Karisa, Milton (13)
27/07/95
Phải
HV
Mugabi, Bevis (5)
01/05/95
Phải
HV
Awany, Timothy Dennis (3)
06/08/96
-
TĐ
Steven Mukwala (11)
15/07/99
-
TV
Byaruhanga, Bobosi (6)
03/12/01
-
TV
Sserwadda, Steven (25)
28/08/02
Phải
HV
Muhamood, Hassan (2)
-
-
HV
Abdu Kayondo, Aziz (23)
06/10/02
-
TM
Kigonya, Mathias (1)
02/02/96
-
HV
Mbowa, Patrick Paul (24)
24/01/96
-
TV
Kagimu, Shafik Kuchi (7)
28/11/98
Phải
TV
Orit, Ibrahim (11)
28/07/98
-
TĐ
Bayo, Fahad (9)
10/05/98
-
TM
Mutakubwa, Joel (18)
17/07/94
-
HV
Willa, Paul (16)
04/09/99
-
TĐ
Okwi, Emmanuel (7)
25/12/92
Phải
TĐ
Abdu, Lumala (22)
21/07/97
Phải
TV
Okello, Allan (21)
04/07/00
Trái
HV
Lwaliwa, Halid (15)
22/08/96
-
TM
Lukwago, Charles (18)
24/11/94
-
TV
Lwanga, Taddeo (6)
21/05/94
-
TM
Watenga, Isima Bin Abdul Rashid (18)
15/05/95
-
TV
Ndhondhi, Moses Waiswa (23)
20/04/97
Phải
TĐ
Shaban, Muhammad (17)
11/01/98
-
TV
Aucho, Khalid (8)
08/08/93
Trái
HV
Juuko, Murushid (4)
14/04/94
-
HV
Muleme, Isaac (20)
10/10/92
Trái
TĐ
Sentamu, Junior Yunus (12)
13/08/94
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.