☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Ukraine
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Rebrov, Sergey
Năm thành lập:
1991
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng B, Bảng 1 - Group stage
UEFA Nations League, Relegation/Promotion Playoffs - Promotion/Relegation
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu, Nhóm D - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng K - Play-off
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng C - Group stage
UEFA Euro, Bảng E - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Mykhailenko, Mikola (21)
22/05/01
Phải
HV
Martinyuk, Oleksandr (2)
25/11/01
Trái
TV
Kalyuzhnyi, Ivan (6)
21/01/98
-
TĐ
Kabaev, Vladyslav (11)
01/09/95
Trái
TV
Gutsuliak, Oleksii (7)
25/12/97
Trái
HV
Dubinchak, Vladyslav (21)
01/07/98
Trái
HV
Talovierov, Maksym (4)
28/06/00
Phải
TV
Nazaryna, Yehor (25)
10/07/97
Phải
TV
Pikhalyonok, Oleksandr (19)
07/05/97
Trái
HV
Zabarnyi, Illia (13)
01/09/02
Phải
TV
Sudakov, Georgiy (8)
01/09/02
Cả hai
TV
Bondarenko, Artem (16)
21/08/00
Trái
TM
Trubin, Anatolii (12)
01/08/01
Phải
TV
Nazarenko, Oleksandr Evgeniyovych (20)
01/02/00
Trái
TM
Riznyk, Dmytro (23)
30/01/99
Phải
TV
Zubkov, Oleksandr (20)
03/08/96
Trái
HV
Cheberko, Yevhen (14)
23/01/98
Trái
HV
Tymchyk, Oleksandr (18)
20/01/97
Phải
HV
Mykhaylichenko, Bogdan (3)
21/03/97
Trái
HV
Bondar, Valerii (5)
27/02/99
Phải
TĐ
Yaremchuk, Roman (9)
27/11/95
Phải
TV
Shaparenko, Mykola (10)
04/10/98
Phải
TM
Lunin, Andriy (1)
11/02/99
Phải
HV
Matvienko, Mykola (22)
02/05/96
Trái
TĐ
Tsygankov, Viktor (15)
15/11/97
Trái
HV
Zinchenko, Oleksandr (17)
15/12/96
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.