HLV trưởng: | Lechleiter, Robert |
Năm thành lập: | 1846 |
Sân nhà: | Donaustadion, Ulm |

SSV Ulm 1846
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
HV | David, Jonas (15) | 08/03/00 | Phải |
HV | Seegert, Marcel (21) | 29/04/94 | Cả hai |
TV | Loder, Elias (25) | 24/04/00 | Trái |
TV | Wenig, Marcel (6) | 04/05/04 | Phải |
TĐ | Besong, Paul (17) | 06/10/00 | Phải |
HV | Mazagg, Lukas (27) | 25/12/99 | Trái |
TĐ | Aksakal, Ensar (7) | 01/10/01 | Phải |
TV | Westermeier, Ben (8) | 29/05/03 | Phải |
TĐ | Becker, Andre (49) | 26/07/96 | Phải |
HV | Crnovrsanin, Sadin (24) | 04/02/02 | - |
TM | Schmitt, Max (1) | 18/01/06 | Phải |
HV | Gorlich, Luis (2) | 01/04/00 | Phải |
HV | Scholze, Max (28) | 30/04/05 | - |
HV | Etse, Julian (4) | 23/03/06 | Trái |
HV | Boller, Jan (34) | 14/03/00 | Cả hai |
TV | Dressel, Dennis (14) | 26/10/98 | Trái |
TĐ | Kahvic, Aleksandar (22) | 02/01/04 | Phải |
HV | Meier, Jonathan (19) | 11/11/99 | Trái |
HV | Kolle, Niklas (32) | 17/11/99 | Trái |
TĐ | Castelle, Niklas Horst (44) | 27/08/02 | Phải |
TV | Brandt, Max (23) | 02/06/01 | Phải |
TĐ | Roser, Lucas (9) | 28/12/93 | Phải |
TV | Chessa, Dennis (11) | 19/10/92 | Cả hai |
TM | Seybold, Marvin (12) | 26/11/01 | Phải |
TM | Ortag, Christian (39) | 14/01/95 | Phải |
HV | Reichert, Johannes (5) | 02/07/91 | Cả hai |
Đang tải......
Đang tải......