☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Universitatea Cluj
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Sabau, Ovidiu
Sân nhà:
Cluj Arena, Cluj Napoca
Chọn mùa giải:
UEFA Conference League, Qualification - Vòng loại
Giải vô địch quốc gia Romania - Regular Season
Cupa Romaniei, Knockout Stage - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Trica-Balaci, Atanas Ioan (9)
09/07/04
Phải
HV
Cisse, Jonathan
18/05/97
Phải
TV
Drammeh, Mouhamadou (7)
15/05/99
-
TV
Murgia, Alessandro (11)
09/08/96
Phải
TĐ
Barstan, Ioan (21)
26/06/04
Trái
TĐ
Lukic, Jovo (17)
28/11/98
Trái
HV
Silva, Miguel (28)
20/12/95
Trái
HV
Capradossi, Elio (23)
11/03/96
Cả hai
TM
Cosa, Tudor (99)
22/03/09
-
TV
Fabry, Andrej (13)
01/03/97
Trái
TV
Opris, Stefan (66)
06/01/07
-
TĐ
Macalou, Issouf (19)
27/12/98
Trái
TV
Artean, Andrei (18)
14/08/93
Phải
TM
Lefter, Ștefan (1)
18/11/04
Phải
TV
Oaida, Razvan (4)
02/03/98
Phải
TM
Moldovan, Denis (12)
27/10/04
-
HV
Van der Werff, Jasper (16)
09/12/98
Phải
TĐ
Sfait, Mario
11/01/05
-
TV
Codrea, Dorin (8)
13/06/97
Phải
TĐ
Thiam, Mamadou (93)
20/03/95
Phải
HV
Cristea, Iulian Lucian (6)
17/07/94
Phải
TM
Gertmonas, Edvinas (30)
01/06/96
Phải
TM
Chirila, Iustin
21/05/06
-
TĐ
Nagy, Luca (5)
20/02/06
-
HV
Chintes, Alin Marian (2)
07/02/06
-
TV
Bota, Alexandru (20)
31/03/08
Phải
TV
Nistor, Dan Nicolae (10)
06/05/88
Phải
HV
Simion, Gabriel (98)
22/05/98
-
TĐ
Chipciu, Alexandru (27)
18/05/89
Phải
TV
Bic, Ovidiu (94)
23/02/94
Trái
TM
Kis, Patrik
02/02/05
-
TĐ
Hofman, Albert (97)
10/04/03
Trái
TV
Scocilca, Rares
22/06/04
Phải
TV
Moraru, Matei (19)
31/07/05
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.