☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Unirea 2004 Slobozia
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Mihalcea, Adrian
Sân nhà:
Stadionul 1 Mai, Slobozia
Chọn mùa giải:
Liga 1, Playoff xuống hạng/ thăng hạng - Relegation Playoffs
Giải vô địch quốc gia Romania - Regular Season
Liga 1, Vòng Tranh Trụ Hạng - Group stage
Cupa Romaniei, Knockout Stage - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Arabuli, Bachana (45)
05/01/94
Trái
TĐ
Vojtus, Jakub (11)
22/10/93
Cả hai
TV
Neagu, Petru (27)
13/08/99
Phải
TV
Akhmatov, Rassambek (17)
31/05/96
Cả hai
TV
Blazek, Filip (14)
11/03/98
Phải
TĐ
Lupu, Marius (16)
-
-
TĐ
Yusov, Dmytro (18)
11/05/93
Phải
TV
Aganovic, Adnan (77)
03/10/87
Phải
HV
Lopez Varela, Ariel Ignacio (5)
26/05/95
Phải
TĐ
Ilie, Filip Mihai (9)
15/07/02
Cả hai
TM
Krell, Stefan (1)
12/06/92
Phải
TV
Barbut, Cristi Marian (23)
22/04/95
Cả hai
TV
Perianu, Ovidiu (20)
16/04/02
-
HV
Serbanica, Daniel Marius (29)
25/06/96
Trái
HV
Medina, Paolo (15)
28/05/99
Phải
TV
Antoche, Marius (6)
21/06/92
Phải
HV
Pospelov, Dmytro (60)
19/10/91
Phải
TV
Purece, Florin (30)
06/11/91
Trái
TV
Lemnaru, Mihaita (22)
14/07/00
-
TM
Rusu, Denis (12)
02/08/90
Phải
HV
Toma, Constantin (10)
23/03/87
Trái
HV
Vlasceanu, Laurentiu (7)
29/05/05
-
TV
Dinu, Alexandru (4)
08/04/98
-
TV
Ștefan, Mihnea
19/04/06
-
TM
Georgescu, Ștefan (86)
30/09/01
-
TĐ
Radu, Dorin
17/09/02
-
TĐ
Melniciuc, Alexandru
29/03/05
Phải
TV
Pacionel, Stefan Cristinel (27)
16/02/99
-
TV
Dorobantu, Andrei (2)
09/08/04
-
TM
Ciuperca, Stefan (33)
12/05/05
-
TV
Afalna, Christ (98)
15/06/98
-
TV
Coada, Ionut (8)
01/01/98
Phải
TĐ
Girbacea, Viorel
18/03/06
-
TV
Dragomir, Denis
08/01/05
-
HV
Ibrian, Florinel (21)
14/09/93
Trái
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.