☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
V-Varen Nagasaki
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Shimotaira, Takahiro
Sân nhà:
Peace Stadium, Nagasaki
Chọn mùa giải:
J.League 2 - Regular Season
Emperor Cup - Play-off
J. League Cup - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Moyo, Malcolm Tsuyoshi
03/06/01
Phải
TV
Aoki, Shunsuke (36)
08/01/03
-
None
Matsumoto, Tenmu (8)
28/09/02
-
TM
Ioka, Kaito
27/04/98
Phải
TV
Deocleciano, Emerson
27/07/99
Trái
TV
Usagawa, Mao
11/06/06
-
HV
Nishimura, Kaihi
24/04/06
-
TĐ
Miyazaki, Hinata
29/10/06
-
HV
Eduardo
27/04/93
Trái
TM
Goto, Masaaki
24/05/94
Phải
TV
Takahata, Keita
16/09/00
Trái
HV
Sekiguchi, Masahiro
21/08/98
Phải
TĐ
Yamasaki, Ryogo
20/09/92
Trái
TV
Yamaguchi, Hotaru
06/10/90
Phải
TM
Radotic, Luka (30)
17/07/00
Phải
TĐ
Nanamure, Aoto (28)
03/10/05
-
TV
Nishimura, Ren (22)
15/06/05
-
HV
Iio, Ryutaro (2)
30/01/91
Phải
HV
Arai, Ikki (29)
08/11/93
-
TV
Yamada, Riku (24)
15/04/98
Phải
TV
Matheus Jesus (10)
10/04/97
Trái
TV
Nakamura, Keita (20)
30/06/93
Phải
TĐ
Marcos Guilherme (7)
05/08/95
Phải
TV
Obuchi, Raiju (26)
21/07/03
-
TV
Sehata, Gijo (37)
19/01/01
-
HV
Shirai, Haruki (40)
05/10/00
-
HV
Okano, Jun (3)
09/12/97
Phải
TĐ
Delgado LLoria, Juan Manuel (9)
17/11/90
Phải
TV
Kasayanagi, Tsubasa (33)
24/06/03
-
TM
Harada, Gaku (31)
22/05/98
Phải
HV
Kushibiki, Kazuki (25)
12/02/93
Phải
TĐ
Teixeira Lima, Edigar Junio (11)
06/05/91
Phải
TV
Abe, Taisei (35)
07/06/04
-
TV
Kato, Masaru (13)
07/05/91
Trái
TV
Nagura, Takumi (14)
03/06/98
-
HV
Yoneda, Shunya (23)
05/11/95
-
TV
Sawada, Takashi (19)
26/05/91
Phải
TM
Tomizawa, Masaya (1)
14/07/93
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.