☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Volga Ulyanovsk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Belov, Mikhail
Sân nhà:
Trud, Ulyanovsk
Chọn mùa giải:
2. Liga, Division A, Stage 1, Group Silver - Group stage
2. Liga, Division A, Stage 2, Group Gold - Group stage
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Rafaelevich, Bagatelia Luka
29/06/04
Phải
TM
Kenyakin, Aleksei
23/08/98
Phải
TM
Keniaykin, Alexey
23/08/98
-
HV
Krasilnichenko, Oleg
21/01/97
Trái
TV
Umnikov, Mikhail
22/01/06
-
TV
Dyatlov, Ilya (49)
12/01/04
-
TV
Korobov, Dmitri (7)
10/06/94
Phải
TV
Kovalev, Konstantin (20)
14/01/00
Phải
HV
Kokoev, Devid (15)
02/11/03
-
TV
Murza, Artur (70)
13/07/00
Phải
TĐ
Polyakh, Danil (99)
16/06/02
-
TV
Novikov, Maksim (80)
28/06/95
-
TĐ
Roman Minaev Eduardovich (14)
24/12/97
Phải
TĐ
Kamenshchikov, Dmitri (9)
27/08/98
-
TĐ
Rakhmanov, Denis (8)
21/09/95
Phải
TĐ
Zhironkin, Vitali (11)
10/03/00
Trái
TV
Kravtsov, Zakhar (47)
14/05/03
Phải
TV
Chupin, Valerii (88)
17/03/02
-
TV
Denisovich, Gershun Igor
10/09/03
Phải
TM
Shaikhutdinov, Vladimir Yurievich (86)
04/06/04
Phải
TV
Kirsanov, Nikita (10)
04/01/95
Phải
TĐ
Evrgeny Voronin (37)
31/10/95
-
HV
Gapechkin, Aleksandr (96)
16/06/02
Phải
TM
Klimovich, Andrei (1)
27/08/88
Phải
TĐ
Sergeev, Ivan (99)
20/05/03
-
TV
Krotov, Anton (15)
28/01/98
Trái
HV
Skoromny, Egor (33)
13/04/04
-
HV
Bakeev, Kamil (17)
29/07/02
Phải
TM
Eremeev, Denis (97)
17/08/05
-
TĐ
Bilalov, Bilal (77)
25/10/02
-
TĐ
Uridia, Georgi (10)
06/01/02
Phải
TV
Geryugov, Aznaur (44)
12/08/92
Phải
HV
Khabibullin, Aidar (30)
25/07/95
Phải
TV
Makhmutov, Ruslan (23)
27/01/91
Cả hai
TV
Maksimenkov, Ilya (4)
10/06/98
Phải
HV
Ustinov, Ivan (55)
17/07/94
Phải
HV
Tsygantsov, Aleksey (13)
20/12/88
Trái
TV
Rakhmanov, Dmitriy (22)
21/09/95
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.