☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Volga Ulyanovsk
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Belov, Mikhail
Sân nhà:
Trud, Ulyanovsk
Chọn mùa giải:
1. Liga - Regular Season
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Novikov, Danil (28)
26/12/02
Trái
TĐ
Rudenko Igorevich, Vladislav (19)
15/03/96
Phải
TV
Zubenko, Ilya (97)
29/05/06
-
HV
Molodtsov, Artem (91)
08/10/90
Phải
TĐ
Pshennikov, Evgeniy (87)
16/05/04
-
HV
Gutsa, Artem (77)
12/11/04
-
TV
Kozlov, Ivan (6)
14/04/00
-
TV
Folmer, Kirill (90)
25/02/00
Trái
HV
Ibragimov, Kamil (4)
27/03/97
Phải
HV
Larionov, Kirill (82)
28/06/06
Phải
TM
Shaikhutdinov, Vladimir Yurievich (86)
04/06/04
Phải
TM
Kenyakin, Aleksei (1)
23/08/98
Phải
TM
Keniaykin, Alexey
23/08/98
-
HV
Krasilnichenko, Oleg (3)
21/01/97
Trái
TV
Umnikov, Mikhail (27)
22/01/06
-
TV
Korobov, Dmitri (7)
10/06/94
Phải
TV
Kovalev, Konstantin (20)
14/01/00
Phải
HV
Kokoev, Devid (15)
02/11/03
-
TV
Murza, Artur (7)
13/07/00
Phải
TĐ
Polyakh, Danil (99)
16/06/02
-
TĐ
Kamenshchikov, Dmitri (9)
27/08/98
-
TĐ
Rakhmanov, Denis (8)
21/09/95
Phải
TĐ
Zhironkin, Vitali (11)
10/03/00
Trái
TV
Kravtsov, Zakhar (47)
14/05/03
Phải
TV
Chupin, Valerii (88)
17/03/02
-
TV
Denisovich, Gershun Igor (17)
10/09/03
Phải
TV
Kirsanov, Nikita (10)
04/01/95
Phải
TĐ
Evrgeny Voronin (37)
31/10/95
-
TM
Klimovich, Andrei (1)
27/08/88
Phải
TV
Krotov, Anton (15)
28/01/98
Trái
HV
Skoromny, Egor (33)
13/04/04
-
HV
Bakeev, Kamil (17)
29/07/02
Phải
TM
Eremeev, Denis (97)
17/08/05
-
TĐ
Uridia, Georgi (10)
06/01/02
Phải
TV
Geryugov, Aznaur (44)
12/08/92
Phải
HV
Khabibullin, Aidar (30)
25/07/95
Phải
TV
Makhmutov, Ruslan (23)
27/01/91
Cả hai
TV
Maksimenkov, Ilya (4)
10/06/98
Phải
HV
Ustinov, Ivan (55)
17/07/94
Phải
HV
Tsygantsov, Aleksey (13)
20/12/88
Trái
TV
Rakhmanov, Dmitriy (22)
21/09/95
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.