☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
HNK Vukovar 1991
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Cabraja, Silvijo
Sân nhà:
Cibalia Stadion, Vinkovci
Chọn mùa giải:
Giải vô địch quốc gia Croatia - Regular Season
Cúp quốc gia Croatia - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Markovic, Matej (12)
22/07/96
Phải
HV
Calhanoglu, Kerim (7)
26/08/02
Trái
TV
Gutierrez Morales, Carlos Andres
04/10/04
-
TM
Seibt, Ronny
10/07/05
Phải
HV
Mulac, Dominik (4)
03/02/99
-
TĐ
Rai (70)
26/04/04
-
TĐ
Vrcic, Jere (50)
30/09/04
Phải
TV
Damjanovic, Dominik (12)
27/03/07
-
TV
Ljubicic, Ivan (17)
08/06/05
-
HV
Rodrigues Farias Santos, Luiz Filipe (25)
12/04/04
-
TV
Shabani, Eniss (77)
29/05/03
Phải
TĐ
Tormin, Tyron (29)
29/06/01
Phải
TĐ
Klanac, Luka (33)
16/06/05
-
HV
Ticinovic, Mario (91)
20/08/91
Phải
TM
Djakovic, Antonio (42)
12/06/01
-
TĐ
Puljic, Jakov (21)
04/08/93
Cả hai
HV
Cabrajic, Kristijan (20)
12/06/04
-
TV
Koeberle, Samuel (36)
26/11/04
Trái
TV
Caic, Vito (13)
01/04/05
-
TĐ
Camacho, Rafael (64)
22/05/00
Phải
TV
Banovec, Lovro (28)
28/10/01
Phải
HV
Suver, Jakov (22)
22/01/03
Cả hai
TV
Gastaldello, Leoni (23)
21/03/03
-
HV
Henning, Ricardo-Oliver (27)
22/09/00
Phải
TM
Bulat, Marino (1)
26/06/99
Phải
TV
Pilj, Marin (30)
03/12/96
Phải
TĐ
Serra, Dario
20/01/03
Phải
HV
Mejia Moscoso, David Mateo (24)
01/06/03
-
HV
Perkovic, Roko (5)
08/05/05
-
TV
Gusic, Luka (18)
17/01/05
-
TĐ
Simmonds, Keyendrah (11)
31/05/01
Phải
TĐ
Boncina, Toni Lun (9)
02/12/02
-
HV
Bungic, Karlo (23)
11/03/03
Phải
TV
Horvat, Miran (8)
23/03/94
-
HV
Pavicic, Kristijan (16)
06/03/99
Phải
TV
Tadic, Mario (34)
29/12/92
-
HV
Tabinsa, Paul Bismarck (26)
05/07/02
Phải
TV
Garic, Niko (21)
29/01/04
-
TV
Biljan, Jakov (6)
02/08/95
Phải
TĐ
De Jesus Gonzalez Ruiz, Robin (10)
26/11/98
-
TM
Marijanovic, Ivan (12)
20/03/87
-
TV
Mlakic, Marko
29/03/98
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.