☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Wenzhou Professional FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Leonel, Carlos
Sân nhà:
Yichun Sports Center, Yichun
Chọn mùa giải:
Giải hạng nhì Bắc Trung Quốc - Group stage
Cúp Quốc Gia Trung Quốc - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Zhang, Hongjiang
13/06/97
Phải
TĐ
Lyu, Shihao (11)
16/07/02
-
None
Zhang, Zhijie (56)
16/03/06
-
TĐ
Lu, Jiabin (18)
01/11/00
-
TV
Jiarui, Tian (42)
-
-
HV
Gao, Jingchun (47)
19/04/04
-
None
Wang, Jiaqi (33)
-
-
TV
Ruan, Sai (15)
15/02/01
-
HV
Ruicheng, Liu (3)
28/04/99
-
HV
Shuanglei, Zhan (22)
21/01/02
-
HV
Zhao, Wenzhe
10/01/01
-
TM
Jappar, Mewlan (37)
03/11/01
-
TĐ
Wang, Jinze (36)
15/03/99
-
TM
Wang, Lipeng (46)
13/02/02
-
TM
Fu, Xinyu (45)
-
-
TV
Gao, Chen (11)
20/09/01
-
TV
Lin, Guiyu (49)
-
-
None
Geng, Taili (19)
-
-
TĐ
Chen, Rao (5)
10/02/01
-
HV
Gao, Shuo (32)
-
-
TM
Jiajun, Pang (39)
08/05/00
-
TV
Aniwar, Erpanjan
11/03/98
-
TV
Ma, Yilun
25/01/00
-
HV
Ou, Li
14/09/99
-
TĐ
Huang, Haoxiang (50)
09/06/04
-
TĐ
Cai, Zhijie (57)
18/04/03
-
TĐ
Wang, Feike (28)
10/12/94
-
TM
Yusup, Enwer (49)
10/06/01
-
TM
Zhao, Yongxi (1)
05/10/97
-
HV
Wang, Luxiang (58)
01/11/05
-
TV
Chen, Wuhui (55)
01/01/03
-
TV
Turdi, Zulpikar (44)
26/01/01
-
TV
Jiang, Xianshan (56)
06/10/01
-
TĐ
Lin, Zehao (43)
27/03/02
-
TV
Zhou, Pinxi (53)
23/04/01
-
TV
Zhang, Muzi (13)
15/04/00
-
TV
Chen, Zhinan (50)
07/09/01
-
TĐ
Lu, Weichen (11)
13/10/00
-
TĐ
Qin, Zhiyuan (47)
17/12/01
-
HV
Chen, Xiefeng (52)
01/09/02
-
None
Zhang, Yongjie (45)
-
-
None
Xu, Wenbin (9)
-
-
None
Wang, Tianci (43)
-
-
None
Li, Qichao (32)
-
-
None
Zhou, Jinglong (41)
-
-
None
Zhang, Jin (26)
-
-
None
Wang, Minjie (12)
-
-
TV
Hao, Liu (33)
10/10/95
-
None
Ma, Teng (31)
-
-
None
Wang, Chen (18)
-
-
HV
Hui, Zhao
10/03/93
-
None
Yu, Ming (34)
-
-
HV
Yang, Deliang
02/01/91
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.