☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Wurzburger FV
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
Sepp-Endres-Sportanlage, Wuerzburg
Chọn mùa giải:
Giải nghiệp dư hạng nhì Bayernliga, khu vực phía Bắc - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Rothlein, Samuel
02/04/04
Phải
TV
Fischer, Marcel
03/08/04
Phải
TM
Perez Hintermeier, Maximilian
03/07/03
-
TM
Kramer, Pascal
30/03/95
Phải
TĐ
Gundling, Moritz (34)
28/07/02
-
TĐ
Hafsteinsson, Gudmundur Steinn (30)
14/06/89
-
TĐ
Ceraj, Triandafil (20)
18/10/99
Phải
TĐ
Tuda, Jayson (20)
02/05/00
Cả hai
TĐ
Wild, Julian (30)
19/05/01
-
TĐ
Conte, Mohamed Laya (9)
25/06/96
-
TV
Schäffer, Simon (7)
-
-
TV
Illig, Lukas (4)
08/07/97
Cả hai
TV
Imgrund, Lukas (16)
22/07/99
-
TV
Baum, Fabio (19)
-
-
TĐ
Herbert, Tim (14)
-
Cả hai
TV
Hock, Nils (13)
-
-
TV
Ganes, Essa (10)
01/08/01
-
HV
Gobbo, Fabio (21)
26/06/02
Cả hai
TV
Wagner, Nico (23)
10/05/99
-
TV
Wagner, Luis (3)
-
-
HV
Lettmann, Silvanus (29)
-
-
HV
Ettinger, Christian (25)
20/09/95
-
HV
Renninger, Moritz (15)
21/09/98
-
HV
Schmidt, Julian (24)
11/03/86
Phải
TM
Koob, Andre (1)
01/08/91
Phải
TV
Lotzen, Moritz (6)
09/09/97
-
TV
Bah, Mamaduo
25/04/88
Trái
HV
Eberhardt, Felix
04/02/94
Trái
HV
Roos, Maximilian (15)
17/04/99
-
HV
Eisenmann, Timo (25)
07/04/00
Trái
TM
Baumann, Daniel (12)
-
-
TĐ
Rockert, Kevin (23)
09/07/93
-
HV
Bauer, Andreas (32)
07/03/91
Cả hai
TV
Kramer, Jan (14)
20/01/98
Trái
TĐ
Fries, Sebastian (11)
24/01/93
Trái
TV
Obrusnik, Paul (26)
11/12/98
-
TV
Michel, Dennie (27)
14/04/92
-
TĐ
Vasileiou, Vasileios (33)
05/04/93
Trái
TV
Gotz, Sebastian (30)
02/10/90
-
TĐ
Dan, Christian Alexandru (10)
10/04/87
Phải
TV
Droszcz, Wojtek (25)
12/05/88
Cả hai
HV
Lorenz, Tim (4)
28/01/93
Trái
HV
Drosler, David (5)
05/02/94
Phải
HV
Schomig, Benjamin (19)
14/09/87
Trái
HV
Ganzinger, Andreas (17)
18/01/88
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.