☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Young Africans SC
Thông tin đội bóng
Sân nhà:
National Stadium, Dar es Salaam
Chọn mùa giải:
Federation Cup - Play-off
Giải vô địch quốc gia - Regular Season
Champions League Châu Phi, Vòng Sơ Loại - Vòng loại
Champions League Châu Phi, Bảng A - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Konkoni, Hafiz
27/12/99
-
TV
Aziz Ki, Stephane (10)
03/03/96
Trái
TĐ
Moloko, Ducapel (12)
25/12/97
-
TV
Abubakar Salum, Salum (18)
21/02/89
-
HV
Shomari, Ally Kibwana (15)
21/11/00
-
HV
Mutambala, Lomalisa (13)
18/06/93
Trái
TM
Diarra, Djigui (39)
27/02/95
-
TV
Aucho, Khalid
08/08/93
Trái
None
Ngushi
-
-
None
Nkane
-
-
None
Jesus
-
-
None
Paulo
-
-
None
Johola
-
-
TĐ
Mayele, Fiston Kalala (9)
24/06/94
-
TĐ
Ushindi, Chico (25)
07/01/96
-
TĐ
Mussa, Farid
21/06/96
Trái
TV
Mauya, Zawadi
26/11/94
-
HV
Job, Dickson Nickson (5)
29/12/00
-
HV
Mwamnyeto, Bakari Nondo (3)
05/10/95
-
HV
Salumu, Yassin Mustapha (24)
12/07/95
-
HV
Shabani, Djuma (21)
16/03/93
-
TM
Mshery (39)
02/02/99
-
None
Tambwe, Amissi (17)
-
-
None
Mwashiuya, Geofrey Bahati (19)
-
-
None
Bakari, Said Musa (4)
-
-
None
Ngonyani, Pato George (15)
-
-
None
Mahadhi, Juma Hassan (21)
-
-
None
Tshishimbi, Papy Kabamba (24)
-
-
None
Mngwali, Mwinyi Haji (20)
-
-
None
Shaibu, Abdallah Haji (6)
-
-
None
Mnyamani, Juma Abdul (12)
-
-
HV
Chikupe, Vicent Andrew (28)
22/04/93
-
None
Youthe Jehu, Rostand (30)
-
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.