Đội nhà: | Nice |
Sức chứa: | 36.178 người |
Năm xây dựng: | 2013 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.705139, 7.192583 |
Sân Vận Động Sân Vận Động Allianz Rivera
Nice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ligue 1 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.00 |
Tổng số phạt góc | 22 |
Phạt góc đội nhà | 14 (63.6%) |
Phạt góc đội khách | 8 (36.4%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sidibe, Djibril - 1 bàn |
TB Khán giả | 11.606 |
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand