| Đội nhà: | Liverpool |
| Sức chứa: | 61.276 người |
| Năm xây dựng: | 1884 |
| Kích thước sân: | 101m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
53.430622,-2.960919 |
Sân Vận Động Anfield
Liverpool
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 2.75 |
| Total Goals Scored | 22 |
| Bàn thắng đội nhà | 13 (59.1%) |
| Bàn thắng đội khách | 9 (40.9%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.25 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| TB phạt góc / trận | 9.88 |
| Tổng số phạt góc | 79 |
| Phạt góc đội nhà | 41 (51.9%) |
| Phạt góc đội khách | 38 (48.1%) |
| % Thắng sân nhà | 62.5% (5 trận) |
| % Hòa | 12.5% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 25.0% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Ekitike, Hugo - 4 bàn |
| TB Khán giả | 60.390 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
13/12 -
FT
04/12 -
FT
22/11 -
FT
02/11 -
FT
19/10 -
FT
20/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08
Các trận sắp tới tại sân
-
27/12
22:00 -
02/01
00:30 -
17/01
22:00 -
01/02
03:00 -
07/02
22:00 -
28/02
22:00 -
14/03
22:00 -
11/04
21:00 -
25/04
21:00 -
09/05
21:00