Đội nhà: | FC Arda Kardzhali |
Sức chứa: | 15.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.641217,25.3780391 |
Sân Vận Động Arena Arda
Kardzhali
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 1.00 |
Total Goals Scored | 2 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.50 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 6.50 |
Tổng số phạt góc | 13 |
Phạt góc đội nhà | 7 (53.8%) |
Phạt góc đội khách | 6 (46.2%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kovachev, Svetoslav - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
15/08 -
FT
24/07
Các trận sắp tới tại sân
-
29/08
01:00
Sân vận động khác
- Vivacom Arena Georgi Asparuhov - Sofia
- PFK Akademik Svishtov - Svishtov
- FK Botev Galabovo - Galabovo
- Bonchuk Stadium - Dupnitsa
- Stadion Haskovo - Haskovo
- Stadion Lokomotiv - Sofia
- Hristo Botev Stadium - Plovdiv
- Hadzhi Dimitar Stadium - Sliven
- Arena Sozopol - Sozopol
- Hristo Botev Stadium - Blagoevgrad