Đội nhà: | FC Astana Bayterek Trẻ Astana |
Sức chứa: | 30.000 người |
Năm xây dựng: | 2009 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.108244,71.402584 |
Sân Vận Động Astana Arena
Astana
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 4 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (25.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (75.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 13 (68.4%) |
Phạt góc đội khách | 6 (31.6%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Diakite, Gaoussou - 1 bàn |
TB Khán giả | 11.762 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/08 -
FT
24/07