Đội nhà: | Dinamo Tbilisi Dinamo-2 |
Sức chứa: | 54.549 người |
Năm xây dựng: | 1976 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.723008,44.789761 |
Sân Vận Động Boris Paichadze Dinamo Arena
Tbilisi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 20 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (70.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (30.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 35 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.12 |
Tổng số phạt góc | 73 |
Phạt góc đội nhà | 38 (52.1%) |
Phạt góc đội khách | 35 (47.9%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (6 trận) |
% Hòa | 12.5% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
09/08
18:00 -
30/08
18:00 -
13/09
18:00 -
20/09
18:00 -
04/10
18:00 -
18/10
18:00 -
01/11
18:00 -
08/11
18:00 -
29/11
18:00 -
06/12
18:00
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu