Đội nhà: | Paraná Clube PR |
Sức chứa: | 20.000 người |
Năm xây dựng: | 1947 |
Kích thước sân: | 110m x 75m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-25.439444,-49.255833 |
Sân Vận Động Durival Britto e Silva
Curitiba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Paranaense, 1. Divisao 2025
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 0.80 |
Total Goals Scored | 4 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (25.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (75.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.80 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.40 |
Tổng số phạt góc | 52 |
Phạt góc đội nhà | 23 (44.2%) |
Phạt góc đội khách | 29 (55.8%) |
% Hòa | 80.0% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
TB Khán giả | 5.565 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/02 -
FT
05/02 -
FT
30/01 -
FT
20/01 -
FT
17/01
Sân vận động khác
- Estadio Arthur Sendas - Sao Joao de Meriti
- Estadio Municipal Tenente Carrico - Penapolis
- Estadio Municipal Walter Ribeiro - Sorocaba
- Estadio Primeiro de Maio - Sao Bernardo do Campo
- Estadio Antonio Lins Ribeiro Guimaraes - Santa Barbara d'Oeste
- Ipatingão - Ipatinga
- Estadio Antonio Guimaraes de Almeida - Tombos
- Estadio Joao Marcatto - Jaragua do Sul
- Estadio Renato Silveira - Palhoca
- Estadio Vermelhao da Serra - Passo Fundo